Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autogreffe

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự ghép bản thân
Phản nghĩa Allogreffe, hétérogreffe

Xem thêm các từ khác

  • Autoguidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự điều hành Danh từ giống đực Sự tự điều hành
  • Autoguidé

    Tính từ Tự điều khiển
  • Autojustification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự biện bạch Danh từ giống cái Sự tự biện bạch
  • Autolubrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại) Tính từ (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại)
  • Autolubrifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại) Tính từ (kỹ thuật) tự bôi trơn (kim loại)
  • Autolubrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tự bôi trơn Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tự bôi trơn
  • Autolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tự tiêu Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tự tiêu
  • Autolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tự tiêu Tính từ (sinh vật học) tự tiêu
  • Automate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực Người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng
  • Automation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái automatisation automatisation
  • Automatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự động 1.2 (thân mật) tất yếu, tất nhiên 1.3 Phản nghĩa Conscient, délibéré, intentionnel, médité,...
  • Automatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự động 1.2 (thân mật) tất yếu, tất nhiên 1.3 Phản nghĩa Consciemment, délibérément, intentionnellement,...
  • Automatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự động hóa Danh từ giống cái Sự tự động hóa
  • Automatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tự động hóa Ngoại động từ Tự động hóa
  • Automatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hiện tượng tự động 1.2 Sự hoạt động tự động (của máy) 1.3 Tính...
  • Automatiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên tự động hóa Danh từ Chuyên viên tự động hóa
  • Automitrailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) ô tô (có trang bị súng) liên thanh Danh từ giống cái (quân sự) ô tô (có trang bị...
  • Automnal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem automne I Tính từ Xem automne I Fleurs automnales hoa mùa thu
  • Automnale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem automne I Tính từ Xem automne I Fleurs automnales hoa mùa thu
  • Automne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùa thu 1.2 Vãn thời, tuổi về già 1.3 Phản nghĩa Printemps; jeunesse Danh từ giống đực Mùa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top