Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autolyse

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) sự tự tiêu

Xem thêm các từ khác

  • Autolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tự tiêu Tính từ (sinh vật học) tự tiêu
  • Automate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực Người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng
  • Automation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái automatisation automatisation
  • Automatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự động 1.2 (thân mật) tất yếu, tất nhiên 1.3 Phản nghĩa Conscient, délibéré, intentionnel, médité,...
  • Automatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự động 1.2 (thân mật) tất yếu, tất nhiên 1.3 Phản nghĩa Consciemment, délibérément, intentionnellement,...
  • Automatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự động hóa Danh từ giống cái Sự tự động hóa
  • Automatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tự động hóa Ngoại động từ Tự động hóa
  • Automatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hiện tượng tự động 1.2 Sự hoạt động tự động (của máy) 1.3 Tính...
  • Automatiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên tự động hóa Danh từ Chuyên viên tự động hóa
  • Automitrailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) ô tô (có trang bị súng) liên thanh Danh từ giống cái (quân sự) ô tô (có trang bị...
  • Automnal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem automne I Tính từ Xem automne I Fleurs automnales hoa mùa thu
  • Automnale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem automne I Tính từ Xem automne I Fleurs automnales hoa mùa thu
  • Automne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùa thu 1.2 Vãn thời, tuổi về già 1.3 Phản nghĩa Printemps; jeunesse Danh từ giống đực Mùa...
  • Automobile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ô tô, xe hơi 1.2 Ngành ô tô 1.3 Thể thao ô tô 1.4 Tính từ 1.5 Tự chuyển động 1.6 (thuộc)...
  • Automobilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho ô tô, ô tô chạy được (đường) Tính từ Cho ô tô, ô tô chạy được (đường)
  • Automobilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngành ô tô 1.2 Thể thao ô tô Danh từ giống đực Ngành ô tô Thể thao ô tô
  • Automobiliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái xe ô tô con Danh từ Người lái xe ô tô con
  • Automorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) tự hình Tính từ (khoáng vật học) tự hình
  • Automorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thuyết đấu tranh nội bộ 1.2 (toán học) sự tự đẳng cấu Danh từ giống...
  • Automoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gắn động cơ, gắn máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tự chuyển động 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sà lan gắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top