Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Automatique

Mục lục

Tính từ

Tự động
Téléphone automatique
điện thoại tự động
Mouvement automatique
động tác tự động
(thân mật) tất yếu, tất nhiên
Conséquence automatique
hậu quả tất yếu
Phản nghĩa Conscient, délibéré, intentionnel, médité, prémédité, réfléchi, volontaire
Danh từ giống đực
Súng ngắn tự động
Điện thoại tự động
Danh từ giống cái
Khoa tự động hóa

Xem thêm các từ khác

  • Automatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự động 1.2 (thân mật) tất yếu, tất nhiên 1.3 Phản nghĩa Consciemment, délibérément, intentionnellement,...
  • Automatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự động hóa Danh từ giống cái Sự tự động hóa
  • Automatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tự động hóa Ngoại động từ Tự động hóa
  • Automatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hiện tượng tự động 1.2 Sự hoạt động tự động (của máy) 1.3 Tính...
  • Automatiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên tự động hóa Danh từ Chuyên viên tự động hóa
  • Automitrailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) ô tô (có trang bị súng) liên thanh Danh từ giống cái (quân sự) ô tô (có trang bị...
  • Automnal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem automne I Tính từ Xem automne I Fleurs automnales hoa mùa thu
  • Automnale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem automne I Tính từ Xem automne I Fleurs automnales hoa mùa thu
  • Automne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùa thu 1.2 Vãn thời, tuổi về già 1.3 Phản nghĩa Printemps; jeunesse Danh từ giống đực Mùa...
  • Automobile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ô tô, xe hơi 1.2 Ngành ô tô 1.3 Thể thao ô tô 1.4 Tính từ 1.5 Tự chuyển động 1.6 (thuộc)...
  • Automobilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho ô tô, ô tô chạy được (đường) Tính từ Cho ô tô, ô tô chạy được (đường)
  • Automobilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngành ô tô 1.2 Thể thao ô tô Danh từ giống đực Ngành ô tô Thể thao ô tô
  • Automobiliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái xe ô tô con Danh từ Người lái xe ô tô con
  • Automorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) tự hình Tính từ (khoáng vật học) tự hình
  • Automorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thuyết đấu tranh nội bộ 1.2 (toán học) sự tự đẳng cấu Danh từ giống...
  • Automoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gắn động cơ, gắn máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tự chuyển động 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sà lan gắn...
  • Automotrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gắn động cơ, gắn máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tự chuyển động 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sà lan gắn...
  • Automouvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vận động tự thân Danh từ giống đực (triết học) vận động tự thân
  • Automutilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự cắt cụt Danh từ giống cái (y học) sự tự cắt cụt
  • Automédication

    Danh từ giống cái Sự dùng thuốc không theo toa của bác sĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top