Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Automorphisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học) thuyết đấu tranh nội bộ
(toán học) sự tự đẳng cấu

Xem thêm các từ khác

  • Automoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gắn động cơ, gắn máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tự chuyển động 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sà lan gắn...
  • Automotrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gắn động cơ, gắn máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tự chuyển động 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sà lan gắn...
  • Automouvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vận động tự thân Danh từ giống đực (triết học) vận động tự thân
  • Automutilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự cắt cụt Danh từ giống cái (y học) sự tự cắt cụt
  • Automédication

    Danh từ giống cái Sự dùng thuốc không theo toa của bác sĩ
  • Autoneige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe chạy được trên tuyết Danh từ giống cái Xe chạy được trên tuyết
  • Autonome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự trị 1.2 Tự do; tự chủ 1.3 Phản nghĩa Dépendant; assujetti, soumis, subordonné Tính từ Tự trị Tự...
  • Autonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền tự trị; chế độ tự trị 1.2 (triết học) quyền tự do; quyền tự chủ 1.3 Phản...
  • Autonomiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo thuyết tự trị, người chủ trương tự trị Danh từ Người theo thuyết tự trị, người...
  • Autonyme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự danh, tên thật Tính từ Tự danh, tên thật
  • Autopalpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự sờ Danh từ giống cái (y học) sự tự sờ
  • Autophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tự thực Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tự thực
  • Autophagique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tự thực Tính từ (sinh vật học) tự thực
  • Autoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự tạo hình, sự tự ghép Danh từ giống cái (y học) sự tự tạo hình, sự...
  • Autoplastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ autoplastie autoplastie
  • Autopolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tự cực Tính từ (toán học) tự cực
  • Autopompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe chữa cháy Danh từ giống cái Xe chữa cháy
  • Autoporteur

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kiến trúc) tự đỡ Nghĩa autoportant ante ) Tính từ (kiến trúc) tự đỡ
  • Autoporteuse

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kiến trúc) tự đỡ Nghĩa autoportant ante ) Tính từ (kiến trúc) tự đỡ
  • Autoportrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân dung tự vẽ Danh từ giống đực Chân dung tự vẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top