Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autonomie

Mục lục

Danh từ giống cái

Quyền tự trị; chế độ tự trị
(triết học) quyền tự do; quyền tự chủ
Phản nghĩa Dépendance, soumission, subordination, tutelle

Xem thêm các từ khác

  • Autonomiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo thuyết tự trị, người chủ trương tự trị Danh từ Người theo thuyết tự trị, người...
  • Autonyme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự danh, tên thật Tính từ Tự danh, tên thật
  • Autopalpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự sờ Danh từ giống cái (y học) sự tự sờ
  • Autophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tự thực Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tự thực
  • Autophagique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tự thực Tính từ (sinh vật học) tự thực
  • Autoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự tạo hình, sự tự ghép Danh từ giống cái (y học) sự tự tạo hình, sự...
  • Autoplastique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ autoplastie autoplastie
  • Autopolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tự cực Tính từ (toán học) tự cực
  • Autopompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe chữa cháy Danh từ giống cái Xe chữa cháy
  • Autoporteur

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kiến trúc) tự đỡ Nghĩa autoportant ante ) Tính từ (kiến trúc) tự đỡ
  • Autoporteuse

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kiến trúc) tự đỡ Nghĩa autoportant ante ) Tính từ (kiến trúc) tự đỡ
  • Autoportrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân dung tự vẽ Danh từ giống đực Chân dung tự vẽ
  • Autopropulseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ cấu tự đẩy Danh từ giống đực Cơ cấu tự đẩy
  • Autopropulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự đẩy Danh từ giống cái Sự tự đẩy
  • Autopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mổ xác 1.2 (nghĩa bóng) sự mổ xẻ, sự nghiên cứu kỹ Danh từ giống cái (y...
  • Autopsier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mổ xác (của ai) Ngoại động từ Mổ xác (của ai)
  • Autopunition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự phạt Danh từ giống cái Sự tự phạt
  • Autoradio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thu thanh (đặt) trên ô tô Danh từ giống đực Máy thu thanh (đặt) trên ô tô
  • Autoradiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự chụp bằng tia phóng xạ Danh từ giống cái Sự tự chụp bằng tia phóng xạ
  • Autorail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô ray Danh từ giống đực Ô tô ray
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top