Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autoporteur

Mục lục

Nghĩa

autoportant ante
)
Tính từ
(kiến trúc) tự đỡ

Xem thêm các từ khác

  • Autoporteuse

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kiến trúc) tự đỡ Nghĩa autoportant ante ) Tính từ (kiến trúc) tự đỡ
  • Autoportrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân dung tự vẽ Danh từ giống đực Chân dung tự vẽ
  • Autopropulseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ cấu tự đẩy Danh từ giống đực Cơ cấu tự đẩy
  • Autopropulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự đẩy Danh từ giống cái Sự tự đẩy
  • Autopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mổ xác 1.2 (nghĩa bóng) sự mổ xẻ, sự nghiên cứu kỹ Danh từ giống cái (y...
  • Autopsier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mổ xác (của ai) Ngoại động từ Mổ xác (của ai)
  • Autopunition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự phạt Danh từ giống cái Sự tự phạt
  • Autoradio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thu thanh (đặt) trên ô tô Danh từ giống đực Máy thu thanh (đặt) trên ô tô
  • Autoradiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự chụp bằng tia phóng xạ Danh từ giống cái Sự tự chụp bằng tia phóng xạ
  • Autorail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô ray Danh từ giống đực Ô tô ray
  • Autoreverse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (nói về máy catxet) đọc liên tục hai mặt của một cuốn băng do tự đảo hướng Tính...
  • Autorisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cho phép Tính từ Có thể cho phép
  • Autorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho phép 2 Phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction, refus 2.1 Giấy phép Danh từ giống...
  • Autoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho phép 1.2 Tạo cớ cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ban quyền hành cho 1.4 Phản nghĩa Défendre, empêcher,...
  • Autorisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phép; được công nhận 1.2 Có quyền, có thẩm quyền 2 Phản nghĩa 2.1 Illicite Interdit Tính từ...
  • Autoritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc đoán 1.2 Chuyên quyền 1.3 Phản nghĩa Doux, conciliant, faible; libéral Tính từ Độc đoán Chuyên quyền...
  • Autoritairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Độc đoán 1.2 Chuyên quyền Phó từ Độc đoán Elle est trop autoritaire avec ses enfants bà ta quá độc đoán...
  • Autoritarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính khí độc đoán 1.2 Tính chất chuyên quyền 1.3 Chế độ quyền uy 1.4 Phản nghĩa Libéralisme...
  • Autorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Uy quyền, quyền lực 1.2 Uy thế, uy tín; người có uy tín 1.3 Chính quyền 1.4 (số nhiều) nhà...
  • Autoroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xa lộ Danh từ giống cái Xa lộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top