- Từ điển Pháp - Việt
Autopsier
Xem thêm các từ khác
-
Autopunition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự phạt Danh từ giống cái Sự tự phạt -
Autoradio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thu thanh (đặt) trên ô tô Danh từ giống đực Máy thu thanh (đặt) trên ô tô -
Autoradiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự chụp bằng tia phóng xạ Danh từ giống cái Sự tự chụp bằng tia phóng xạ -
Autorail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô ray Danh từ giống đực Ô tô ray -
Autoreverse
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (nói về máy catxet) đọc liên tục hai mặt của một cuốn băng do tự đảo hướng Tính... -
Autorisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cho phép Tính từ Có thể cho phép -
Autorisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho phép 2 Phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction, refus 2.1 Giấy phép Danh từ giống... -
Autoriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho phép 1.2 Tạo cớ cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ban quyền hành cho 1.4 Phản nghĩa Défendre, empêcher,... -
Autorisé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phép; được công nhận 1.2 Có quyền, có thẩm quyền 2 Phản nghĩa 2.1 Illicite Interdit Tính từ... -
Autoritaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc đoán 1.2 Chuyên quyền 1.3 Phản nghĩa Doux, conciliant, faible; libéral Tính từ Độc đoán Chuyên quyền... -
Autoritairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Độc đoán 1.2 Chuyên quyền Phó từ Độc đoán Elle est trop autoritaire avec ses enfants bà ta quá độc đoán... -
Autoritarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính khí độc đoán 1.2 Tính chất chuyên quyền 1.3 Chế độ quyền uy 1.4 Phản nghĩa Libéralisme... -
Autorité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Uy quyền, quyền lực 1.2 Uy thế, uy tín; người có uy tín 1.3 Chính quyền 1.4 (số nhiều) nhà... -
Autoroute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xa lộ Danh từ giống cái Xa lộ -
Autoroutier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem autoroute Tính từ Xem autoroute Système autoroutière hệ thống xa lộ -
Autoréglage
Danh từ giống đực Sự tự điều chỉnh -
Autorégulateur
Tính từ (kỹ thuật) sự tự điều hòa -
Autorégulation
Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tự điều hòa -
Autosatisfaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự thỏa mãn Danh từ giống cái Sự tự thỏa mãn -
Autoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự tự thị Danh từ giống cái (triết học) sự tự thị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.