Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autorisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự cho phép
Demander une autorisation
xin phép
Obtenir une autorisation
được phép
Accorder une autorisation
cho phép

Phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction, refus

Giấy phép
Exhiber une autorisation
xuất trình giấy phép

Xem thêm các từ khác

  • Autoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho phép 1.2 Tạo cớ cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ban quyền hành cho 1.4 Phản nghĩa Défendre, empêcher,...
  • Autorisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phép; được công nhận 1.2 Có quyền, có thẩm quyền 2 Phản nghĩa 2.1 Illicite Interdit Tính từ...
  • Autoritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc đoán 1.2 Chuyên quyền 1.3 Phản nghĩa Doux, conciliant, faible; libéral Tính từ Độc đoán Chuyên quyền...
  • Autoritairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Độc đoán 1.2 Chuyên quyền Phó từ Độc đoán Elle est trop autoritaire avec ses enfants bà ta quá độc đoán...
  • Autoritarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính khí độc đoán 1.2 Tính chất chuyên quyền 1.3 Chế độ quyền uy 1.4 Phản nghĩa Libéralisme...
  • Autorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Uy quyền, quyền lực 1.2 Uy thế, uy tín; người có uy tín 1.3 Chính quyền 1.4 (số nhiều) nhà...
  • Autoroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xa lộ Danh từ giống cái Xa lộ
  • Autoroutier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem autoroute Tính từ Xem autoroute Système autoroutière hệ thống xa lộ
  • Autoréglage

    Danh từ giống đực Sự tự điều chỉnh
  • Autorégulateur

    Tính từ (kỹ thuật) sự tự điều hòa
  • Autorégulation

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tự điều hòa
  • Autosatisfaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự thỏa mãn Danh từ giống cái Sự tự thỏa mãn
  • Autoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự tự thị Danh từ giống cái (triết học) sự tự thị
  • Autoscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) tự thị Tính từ (triết học) tự thị Hallucination autoscopique ảo giác tự thị
  • Autosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể nhiễm sắc thường Danh từ giống đực (sinh vật học) thể nhiễm sắc...
  • Autostable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự ổn định (máy bay) Tính từ Tự ổn định (máy bay)
  • Autostrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái autoroute autoroute
  • Autosuffisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng tự đáp ứng nhu cầu của mình, khả năng tự túc Danh từ giống cái Khả năng tự...
  • Autosuggestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự ám thị Danh từ giống cái Sự tự ám thị
  • Autotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự tự cắt Danh từ giống cái (động vật học) sự tự cắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top