- Từ điển Pháp - Việt
Autosome
|
Danh từ giống đực
(sinh vật học) thể nhiễm sắc thường
Xem thêm các từ khác
-
Autostable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự ổn định (máy bay) Tính từ Tự ổn định (máy bay) -
Autostrade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái autoroute autoroute -
Autosuffisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng tự đáp ứng nhu cầu của mình, khả năng tự túc Danh từ giống cái Khả năng tự... -
Autosuggestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự ám thị Danh từ giống cái Sự tự ám thị -
Autotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự tự cắt Danh từ giống cái (động vật học) sự tự cắt -
Autotranformation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép tự biến đổi Danh từ giống cái (toán học) phép tự biến đổi -
Autotransformateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy tự biến áp Danh từ giống đực (điện học) máy tự biến áp -
Autotransfusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép truyền máu bản thân Danh từ giống cái (y học) phép truyền máu bản thân -
Autotrempant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tự tôi (thép) Tính từ (kỹ thuật) tự tôi (thép) -
Autotrempante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tự tôi (thép) Tính từ (kỹ thuật) tự tôi (thép) -
Autotrophe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) tự dưỡng Tính từ (thực vật học) tự dưỡng -
Autotrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự tự dưỡng Danh từ giống cái (thực vật học) sự tự dưỡng -
Autour
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xung quanh 2 Giới ngữ 2.1 ( autour de) xung quanh; khoảng chừng 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động vật học)... -
Autovaccin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vacxin bản thân Danh từ giống đực (y học) vacxin bản thân -
Autovaccination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) liệu pháp vacxin bản thân Danh từ giống cái (y học) liệu pháp vacxin bản thân -
Autre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác 2 Phản nghĩa Même; identique, pareil, semblable 2.1 Autre part xem part 3 Danh từ 3.1 Người khác; vật khác... -
Autrefois
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngày xưa 1.2 Phản nghĩa Actuellement, aujourd\'hui, encore, maintenant Phó từ Ngày xưa Phản nghĩa Actuellement,... -
Autrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cách khác 1.2 Nếu không 1.3 Hơn; hơn nhiều Phó từ Cách khác Il faut agir autrement phải hành động cách... -
Autrichien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) áo Tính từ (thuộc) áo -
Autrichienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái autrichien autrichien
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.