Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autour

Mục lục

Phó từ

Xung quanh
De la viande avec des légumes autour
thịt với rau xung quanh

Giới ngữ

( autour de) xung quanh; khoảng chừng
Les planètes gravitent autour du soleil
các hành tinh xoay xung quanh mặt trời
Regarder autour de soi avec circonspection
thận trọng quan sát xung quanh mình
Autour d'un million
khoảng một triệu
Il a autour de cinquante ans
ông ta khoảng năm mươi tuổi
Danh từ giống đực
(động vật học) chim bồ cắt; chim ưng

Xem thêm các từ khác

  • Autovaccin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vacxin bản thân Danh từ giống đực (y học) vacxin bản thân
  • Autovaccination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) liệu pháp vacxin bản thân Danh từ giống cái (y học) liệu pháp vacxin bản thân
  • Autre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác 2 Phản nghĩa Même; identique, pareil, semblable 2.1 Autre part xem part 3 Danh từ 3.1 Người khác; vật khác...
  • Autrefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngày xưa 1.2 Phản nghĩa Actuellement, aujourd\'hui, encore, maintenant Phó từ Ngày xưa Phản nghĩa Actuellement,...
  • Autrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cách khác 1.2 Nếu không 1.3 Hơn; hơn nhiều Phó từ Cách khác Il faut agir autrement phải hành động cách...
  • Autrichien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) áo Tính từ (thuộc) áo
  • Autrichienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái autrichien autrichien
  • Autruche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đà điểu Phi Danh từ giống cái (động vật học) đà điểu Phi estomac d\'autruche...
  • Autrucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi nuôi đà điểu Danh từ giống cái Nơi nuôi đà điểu
  • Autruchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đà điểu con Danh từ giống đực Đà điểu con
  • Autrui

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Người khác Đại từ Người khác Travailler pour le bien d\'autrui làm việc vì hạnh phúc của người khác...
  • Autunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) autunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) autunit
  • Auvent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái che Danh từ giống đực (kiến trúc) mái che
  • Auvergnat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ O-véc-nhơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng địa phương O-véc-nhơ...
  • Aux

    Mục lục 1 Dạng viết chập của à les Dạng viết chập của à les
  • Auxiliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ trợ; trợ 1.2 (toán học) bổ trợ 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giúp việc, phụ tá 1.5 Nhân viên không chính...
  • Auxiliairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ
  • Auxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) auxin Danh từ giống cái (thực vật học) auxin
  • Avachi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Méo mó, cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải; nhu nhược Tính từ Méo mó, cũ nát Souliers avachis giầy méo mó...
  • Avachie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Méo mó, cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải; nhu nhược Tính từ Méo mó, cũ nát Souliers avachis giầy méo mó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top