- Từ điển Pháp - Việt
Autovaccin
Xem thêm các từ khác
-
Autovaccination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) liệu pháp vacxin bản thân Danh từ giống cái (y học) liệu pháp vacxin bản thân -
Autre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác 2 Phản nghĩa Même; identique, pareil, semblable 2.1 Autre part xem part 3 Danh từ 3.1 Người khác; vật khác... -
Autrefois
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngày xưa 1.2 Phản nghĩa Actuellement, aujourd\'hui, encore, maintenant Phó từ Ngày xưa Phản nghĩa Actuellement,... -
Autrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cách khác 1.2 Nếu không 1.3 Hơn; hơn nhiều Phó từ Cách khác Il faut agir autrement phải hành động cách... -
Autrichien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) áo Tính từ (thuộc) áo -
Autrichienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái autrichien autrichien -
Autruche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đà điểu Phi Danh từ giống cái (động vật học) đà điểu Phi estomac d\'autruche... -
Autrucherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi nuôi đà điểu Danh từ giống cái Nơi nuôi đà điểu -
Autruchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đà điểu con Danh từ giống đực Đà điểu con -
Autrui
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Người khác Đại từ Người khác Travailler pour le bien d\'autrui làm việc vì hạnh phúc của người khác... -
Autunite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) autunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) autunit -
Auvent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái che Danh từ giống đực (kiến trúc) mái che -
Auvergnat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ O-véc-nhơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng địa phương O-véc-nhơ... -
Aux
Mục lục 1 Dạng viết chập của à les Dạng viết chập của à les -
Auxiliaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ trợ; trợ 1.2 (toán học) bổ trợ 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giúp việc, phụ tá 1.5 Nhân viên không chính... -
Auxiliairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ -
Auxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) auxin Danh từ giống cái (thực vật học) auxin -
Avachi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Méo mó, cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải; nhu nhược Tính từ Méo mó, cũ nát Souliers avachis giầy méo mó... -
Avachie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Méo mó, cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải; nhu nhược Tính từ Méo mó, cũ nát Souliers avachis giầy méo mó... -
Avachir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm nhũn; làm méo mó 1.2 (nghĩa bóng) làm cho uể oải; làm cho nhu nhược Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.