Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autrefois

Mục lục

Phó từ

Ngày xưa
Phản nghĩa Actuellement, aujourd'hui, encore, maintenant

Xem thêm các từ khác

  • Autrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cách khác 1.2 Nếu không 1.3 Hơn; hơn nhiều Phó từ Cách khác Il faut agir autrement phải hành động cách...
  • Autrichien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) áo Tính từ (thuộc) áo
  • Autrichienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái autrichien autrichien
  • Autruche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đà điểu Phi Danh từ giống cái (động vật học) đà điểu Phi estomac d\'autruche...
  • Autrucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi nuôi đà điểu Danh từ giống cái Nơi nuôi đà điểu
  • Autruchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đà điểu con Danh từ giống đực Đà điểu con
  • Autrui

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Người khác Đại từ Người khác Travailler pour le bien d\'autrui làm việc vì hạnh phúc của người khác...
  • Autunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) autunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) autunit
  • Auvent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái che Danh từ giống đực (kiến trúc) mái che
  • Auvergnat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ O-véc-nhơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng địa phương O-véc-nhơ...
  • Aux

    Mục lục 1 Dạng viết chập của à les Dạng viết chập của à les
  • Auxiliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ trợ; trợ 1.2 (toán học) bổ trợ 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giúp việc, phụ tá 1.5 Nhân viên không chính...
  • Auxiliairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ
  • Auxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) auxin Danh từ giống cái (thực vật học) auxin
  • Avachi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Méo mó, cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải; nhu nhược Tính từ Méo mó, cũ nát Souliers avachis giầy méo mó...
  • Avachie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Méo mó, cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải; nhu nhược Tính từ Méo mó, cũ nát Souliers avachis giầy méo mó...
  • Avachir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm nhũn; làm méo mó 1.2 (nghĩa bóng) làm cho uể oải; làm cho nhu nhược Ngoại động...
  • Avachissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự méo mó cũ nát 1.2 (nghĩa bóng) sự uể oải; sự nhu nhược Danh từ giống đực Sự méo...
  • Aval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạ lưu 1.2 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Hạ lưu Pays d\'aval xứ ở hạ lưu en...
  • Avalage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi xuôi dòng 1.2 Quyền đặt lờ đánh cá xuôi dòng Danh từ giống đực Sự đi xuôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top