- Từ điển Pháp - Việt
Avachissement
|
Danh từ giống đực
Sự méo mó cũ nát
(nghĩa bóng) sự uể oải; sự nhu nhược
Xem thêm các từ khác
-
Aval
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạ lưu 1.2 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Hạ lưu Pays d\'aval xứ ở hạ lưu en... -
Avalage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi xuôi dòng 1.2 Quyền đặt lờ đánh cá xuôi dòng Danh từ giống đực Sự đi xuôi... -
Avalaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dòng nước lũ 1.2 Sự di trú xuôi dòng (của cá) Danh từ giống cái Dòng nước lũ Sự di trú... -
Avalanche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuyết lở 1.2 Khối lở 1.3 Loạt tới tấp, tràng Danh từ giống cái Tuyết lở Khối lở Loạt... -
Avalant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói về chiếc tàu) đi về miền hạ lưu, xuôi 1.2 Phản nghĩa Montant Tính từ (nói về chiếc tàu) đi... -
Avalante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói về chiếc tàu) đi về miền hạ lưu, xuôi 1.2 Phản nghĩa Montant Tính từ (nói về chiếc tàu) đi... -
Avale-tout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kẻ phàm ăn Danh từ giống đực ( không đổi) Kẻ phàm ăn -
Avalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nuốt Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nuốt -
Avaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt 1.2 (thân mật) tin 1.3 Đó là một câu chuyện khó mà tin 1.4 Ngốn Ngoại động từ Nuốt... -
Avaleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt Danh từ Người nuốt Avaleur de sabres nhà ảo thuật nuốt kiếm -
Avaleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt 1.2 Nhà ảo thuật nuốt kiếm Danh từ Người nuốt Nhà ảo thuật nuốt kiếm -
Avaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) tài chính bảo lãnh (kỳ phiếu) 1.2 (nghĩa bóng) bảo lãnh Ngoại động từ (kinh tế)... -
Avaliseur
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kinh tế) tài chính bảo lãnh kỳ phiếu 1.3 Danh từ 1.4 (kinh tế) tài chính người bảo lãnh... -
Avaliseuse
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kinh tế) tài chính bảo lãnh kỳ phiếu 1.3 Danh từ 1.4 (kinh tế) tài chính người bảo lãnh... -
Avalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) avalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) avalit -
Avalé
Tính từ Mím lại, ngậm lại Lèvres avalées môi mím lại (từ cũ, nghĩa cũ) rũ, thòng xuống Un chien à oreilles avalées con chó... -
Avance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiến lên 2 Phản nghĩa Recul, repli, retraite 2.1 Sự đi trước, sự làm trước; đoạn đường... -
Avancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa ra trước 1.2 Sự tiến triển, sự tiến bộ 1.3 Sự nâng bậc 1.4 Phản nghĩa Recul.... -
Avancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra trước, chìa ra 1.2 Đưa ra, đề xuất 1.3 Làm cho tiến triển, thúc đẩy 1.4 Thực hiện... -
Avancée
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần xong, gần tàn 1.2 Sớm phát triển 1.3 Cao, hoàn thiện 1.4 Tiên tiến 1.5 Sắp hỏng, ôi 1.6 (quân sự)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.