Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avalé

Tính từ

Mím lại, ngậm lại
Lèvres avalées
môi mím lại
(từ cũ, nghĩa cũ) rũ, thòng xuống
Un chien à oreilles avalées
con chó tai rũ

Xem thêm các từ khác

  • Avance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiến lên 2 Phản nghĩa Recul, repli, retraite 2.1 Sự đi trước, sự làm trước; đoạn đường...
  • Avancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa ra trước 1.2 Sự tiến triển, sự tiến bộ 1.3 Sự nâng bậc 1.4 Phản nghĩa Recul....
  • Avancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra trước, chìa ra 1.2 Đưa ra, đề xuất 1.3 Làm cho tiến triển, thúc đẩy 1.4 Thực hiện...
  • Avancée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần xong, gần tàn 1.2 Sớm phát triển 1.3 Cao, hoàn thiện 1.4 Tiên tiến 1.5 Sắp hỏng, ôi 1.6 (quân sự)...
  • Avanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều sỉ nhục Danh từ giống cái Điều sỉ nhục Infliger une avanie à qqn sỉ nhục ai Essuyer...
  • Avant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trước 2 Phó từ 2.1 Trước 2.2 Sâu vào 2.3 Muộn 2.4 Phản nghĩa Après, depuis, ensuite. 2.5 Đồng âm Avent...
  • Avant-bassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần trước vũng tàu Danh từ giống đực Phần trước vũng tàu
  • Avant-bec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm thượng lưu (của trụ cầu) Danh từ giống đực Mỏm thượng lưu (của trụ cầu)
  • Avant-bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) phần trước miệng Danh từ giống cái (giải phẫu) phần trước miệng
  • Avant-bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (giải phẫu) cẳng tay Danh từ giống đực ( không đổi) (giải phẫu) cẳng...
  • Avant-centre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trung phong (bóng đá) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trung phong...
  • Avant-clou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan lỗ đinh Danh từ giống đực Cái khoan lỗ đinh
  • Avant-corps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kiến trúc) phần nhô ra mặt Danh từ giống đực ( không đổi) (kiến trúc)...
  • Avant-cour

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân trước Danh từ giống cái Sân trước
  • Avant-coureur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo (trước) 1.2 Phản nghĩa Postérieur; successeur 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) điềm báo trước...
  • Avant-courrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ trách tiền trạm (cho gánh xiếc) 1.2 (sử học) người đi tiền trạm xe thư Danh...
  • Avant-dernier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp chót, áp cuối 1.2 ( L\'avant-dernière année) năm kia 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người áp chót Tính...
  • Avant-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) tiền quân 1.2 Phản nghĩa Arrière-garde Danh từ giống cái (quân sự) tiền quân d\'avant-garde...
  • Avant-gardiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiền phong Tính từ Tiền phong Ecrivain avant-gardiste nhà văn tiền phong
  • Avant-goût

    Danh từ giống đực Tiền vị, ấn tượng đầu (về một việc hay hoặc việc dở sắp đến)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top