Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tiến lên
L'avance d'une armée
sự tiến lên của một đạo quân

Phản nghĩa Recul, repli, retraite

Sự đi trước, sự làm trước; đoạn đường đi trước (người khác)
Avoir une heure d'avance
trước được một giờ

Phản nghĩa Arrêt. Retard

Tiền trả trước, tiền ứng trước, tiền cho vay trước
Faire une avance à un ouvrier
ứng tiền trước cho công nhân
Demander une avance
xin tạm ứng
Faire à qqn une avance de deux mille francs
ứng trước cho ai hai nghìn quan
Faire une avance sur salaire
tạm ứng lương
( số nhiều) cử chỉ cầu thân; lời dàn hòa trước
Faire des avances à un voisin
cầu thân với một bạn hàng xóm
(từ cũ, nghĩa cũ) phần nhô ra

Phản nghĩa Creux, renforcement

À l'avance trước
Tout a été préparé à l'avance
�� mọi chuyện đã chuẩn bị trước
d'avance
trước
Se réjouir d'avance
�� mừng trước
Payer d'avance
�� trả trước
en avance
sớm (so với dự định)
En avance d'une heure
�� sớm một giờ đồng hồ
Il est en avance pour son âge
�� nó khôn trước tuổi

Xem thêm các từ khác

  • Avancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa ra trước 1.2 Sự tiến triển, sự tiến bộ 1.3 Sự nâng bậc 1.4 Phản nghĩa Recul....
  • Avancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra trước, chìa ra 1.2 Đưa ra, đề xuất 1.3 Làm cho tiến triển, thúc đẩy 1.4 Thực hiện...
  • Avancée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần xong, gần tàn 1.2 Sớm phát triển 1.3 Cao, hoàn thiện 1.4 Tiên tiến 1.5 Sắp hỏng, ôi 1.6 (quân sự)...
  • Avanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều sỉ nhục Danh từ giống cái Điều sỉ nhục Infliger une avanie à qqn sỉ nhục ai Essuyer...
  • Avant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trước 2 Phó từ 2.1 Trước 2.2 Sâu vào 2.3 Muộn 2.4 Phản nghĩa Après, depuis, ensuite. 2.5 Đồng âm Avent...
  • Avant-bassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần trước vũng tàu Danh từ giống đực Phần trước vũng tàu
  • Avant-bec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm thượng lưu (của trụ cầu) Danh từ giống đực Mỏm thượng lưu (của trụ cầu)
  • Avant-bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) phần trước miệng Danh từ giống cái (giải phẫu) phần trước miệng
  • Avant-bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (giải phẫu) cẳng tay Danh từ giống đực ( không đổi) (giải phẫu) cẳng...
  • Avant-centre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trung phong (bóng đá) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trung phong...
  • Avant-clou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan lỗ đinh Danh từ giống đực Cái khoan lỗ đinh
  • Avant-corps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kiến trúc) phần nhô ra mặt Danh từ giống đực ( không đổi) (kiến trúc)...
  • Avant-cour

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân trước Danh từ giống cái Sân trước
  • Avant-coureur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo (trước) 1.2 Phản nghĩa Postérieur; successeur 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) điềm báo trước...
  • Avant-courrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ trách tiền trạm (cho gánh xiếc) 1.2 (sử học) người đi tiền trạm xe thư Danh...
  • Avant-dernier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp chót, áp cuối 1.2 ( L\'avant-dernière année) năm kia 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người áp chót Tính...
  • Avant-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) tiền quân 1.2 Phản nghĩa Arrière-garde Danh từ giống cái (quân sự) tiền quân d\'avant-garde...
  • Avant-gardiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiền phong Tính từ Tiền phong Ecrivain avant-gardiste nhà văn tiền phong
  • Avant-goût

    Danh từ giống đực Tiền vị, ấn tượng đầu (về một việc hay hoặc việc dở sắp đến)
  • Avant-guerre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ trước chiến tranh (thường nói về hai đại chiến 1914 và 1939), thời tiền chiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top