- Từ điển Pháp - Việt
Avant
|
Giới từ
Trước
- Avant le départ
- trước khi đi
- Avant Jésus-Christ
- trước công nguyên
- Il est arrivé avant moi
- nó đến trước tôi
- avant de
- trước khi
- Avant de parler
- �� trước khi nói
- Réfléchissez bien avant de vous décider
- �� hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
- Prendre un médicament avant de manger
- �� uống thuốc trước khi ăn
- avant que
- trước khi
- Avant qu'il revienne
- �� trước khi nó trở về
- avant tout
- trước hết
- La santé passe avant tout
- �� sức khoẻ là trên hết
- mettre la charrue avant les boeufs
- đặt cái cày trước con bò, làm chuyện ngược đời
Phó từ
Trước
Sâu vào
Muộn
Phản nghĩa Après, depuis, ensuite.
Đồng âm Avent
Danh từ giống đực
Phần trước, mũi
(thể dục thể thao) tiền đạo (bóng đá)
(quân sự) tiền tuyến
Phản nghĩa Arrière
Tính từ ( không đổi)
Trước
Các từ tiếp theo
-
Avant-bassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần trước vũng tàu Danh từ giống đực Phần trước vũng tàu -
Avant-bec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm thượng lưu (của trụ cầu) Danh từ giống đực Mỏm thượng lưu (của trụ cầu) -
Avant-bouche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) phần trước miệng Danh từ giống cái (giải phẫu) phần trước miệng -
Avant-bras
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (giải phẫu) cẳng tay Danh từ giống đực ( không đổi) (giải phẫu) cẳng... -
Avant-centre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trung phong (bóng đá) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trung phong... -
Avant-clou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan lỗ đinh Danh từ giống đực Cái khoan lỗ đinh -
Avant-corps
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kiến trúc) phần nhô ra mặt Danh từ giống đực ( không đổi) (kiến trúc)... -
Avant-cour
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân trước Danh từ giống cái Sân trước -
Avant-coureur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo (trước) 1.2 Phản nghĩa Postérieur; successeur 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) điềm báo trước... -
Avant-courrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ trách tiền trạm (cho gánh xiếc) 1.2 (sử học) người đi tiền trạm xe thư Danh...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBirds
356 lượt xemMammals II
314 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?