- Từ điển Pháp - Việt
Avant-corps
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
(kiến trúc) phần nhô ra mặt
Xem thêm các từ khác
-
Avant-cour
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân trước Danh từ giống cái Sân trước -
Avant-coureur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo (trước) 1.2 Phản nghĩa Postérieur; successeur 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (văn học) điềm báo trước... -
Avant-courrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ trách tiền trạm (cho gánh xiếc) 1.2 (sử học) người đi tiền trạm xe thư Danh... -
Avant-dernier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp chót, áp cuối 1.2 ( L\'avant-dernière année) năm kia 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người áp chót Tính... -
Avant-garde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) tiền quân 1.2 Phản nghĩa Arrière-garde Danh từ giống cái (quân sự) tiền quân d\'avant-garde... -
Avant-gardiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiền phong Tính từ Tiền phong Ecrivain avant-gardiste nhà văn tiền phong -
Avant-goût
Danh từ giống đực Tiền vị, ấn tượng đầu (về một việc hay hoặc việc dở sắp đến) -
Avant-guerre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ trước chiến tranh (thường nói về hai đại chiến 1914 và 1939), thời tiền chiến... -
Avant-hier
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hôm kia Phó từ Hôm kia -
Avant-main
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần thân trước (của ngựa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phần trước (của) bàn tay Danh từ giống... -
Avant-midi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi sáng Danh từ giống đực Buổi sáng -
Avant-mont
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) dãy trước núi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) dãy trước... -
Avant-pays
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) miền trước núi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) miền... -
Avant-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương bàn chân Danh từ giống đực (giải phẫu) xương bàn chân -
Avant-port
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảng ngoài Danh từ giống đực Cảng ngoài -
Avant-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồn tiền tiêu, tiền đồn Danh từ giống đực Đồn tiền tiêu, tiền đồn -
Avant-première
Danh từ giống cái (nghệ thuật) buổi họp giới thiệu (một tác phẩm) Bài (báo) giới thiệu (sau buổi họp giới thiệu) -
Avant-projet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án Danh từ giống đực Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án -
Avant-propos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời tựa, lời nói đầu Danh từ giống đực Lời tựa, lời nói đầu -
Avant-scène
Danh từ giống cái (sân khấu) phần trước sân khấu (sân khấu) lô gần sân khấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.