Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avant-coureur

Mục lục

Tính từ

Báo (trước)
Signes avant-coureurs de la tempête
điềm báo bão
Symptômes avant-coureurs d''une maladie
triệu chứng báo trước một căn bệnh
Phản nghĩa Postérieur; successeur
Danh từ giống đực
(văn học) điềm báo trước

Xem thêm các từ khác

  • Avant-courrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ trách tiền trạm (cho gánh xiếc) 1.2 (sử học) người đi tiền trạm xe thư Danh...
  • Avant-dernier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Áp chót, áp cuối 1.2 ( L\'avant-dernière année) năm kia 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người áp chót Tính...
  • Avant-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) tiền quân 1.2 Phản nghĩa Arrière-garde Danh từ giống cái (quân sự) tiền quân d\'avant-garde...
  • Avant-gardiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiền phong Tính từ Tiền phong Ecrivain avant-gardiste nhà văn tiền phong
  • Avant-goût

    Danh từ giống đực Tiền vị, ấn tượng đầu (về một việc hay hoặc việc dở sắp đến)
  • Avant-guerre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ trước chiến tranh (thường nói về hai đại chiến 1914 và 1939), thời tiền chiến...
  • Avant-hier

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hôm kia Phó từ Hôm kia
  • Avant-main

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần thân trước (của ngựa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phần trước (của) bàn tay Danh từ giống...
  • Avant-midi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi sáng Danh từ giống đực Buổi sáng
  • Avant-mont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) dãy trước núi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) dãy trước...
  • Avant-pays

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) miền trước núi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) miền...
  • Avant-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương bàn chân Danh từ giống đực (giải phẫu) xương bàn chân
  • Avant-port

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảng ngoài Danh từ giống đực Cảng ngoài
  • Avant-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồn tiền tiêu, tiền đồn Danh từ giống đực Đồn tiền tiêu, tiền đồn
  • Avant-première

    Danh từ giống cái (nghệ thuật) buổi họp giới thiệu (một tác phẩm) Bài (báo) giới thiệu (sau buổi họp giới thiệu)
  • Avant-projet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án Danh từ giống đực Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án
  • Avant-propos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời tựa, lời nói đầu Danh từ giống đực Lời tựa, lời nói đầu
  • Avant-scène

    Danh từ giống cái (sân khấu) phần trước sân khấu (sân khấu) lô gần sân khấu
  • Avant-toit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái chìa Danh từ giống đực (kiến trúc) mái chìa
  • Avant-train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu (xe) 1.2 Phần thân trước (động vật) 1.3 (sử học) xe kéo đại bác Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top