- Từ điển Pháp - Việt
Avant-midi
Xem thêm các từ khác
-
Avant-mont
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) dãy trước núi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) dãy trước... -
Avant-pays
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) miền trước núi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) miền... -
Avant-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương bàn chân Danh từ giống đực (giải phẫu) xương bàn chân -
Avant-port
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảng ngoài Danh từ giống đực Cảng ngoài -
Avant-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồn tiền tiêu, tiền đồn Danh từ giống đực Đồn tiền tiêu, tiền đồn -
Avant-première
Danh từ giống cái (nghệ thuật) buổi họp giới thiệu (một tác phẩm) Bài (báo) giới thiệu (sau buổi họp giới thiệu) -
Avant-projet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án Danh từ giống đực Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án -
Avant-propos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời tựa, lời nói đầu Danh từ giống đực Lời tựa, lời nói đầu -
Avant-scène
Danh từ giống cái (sân khấu) phần trước sân khấu (sân khấu) lô gần sân khấu -
Avant-toit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái chìa Danh từ giống đực (kiến trúc) mái chìa -
Avant-train
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu (xe) 1.2 Phần thân trước (động vật) 1.3 (sử học) xe kéo đại bác Danh từ giống... -
Avant-veille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hôm kia Danh từ giống cái Hôm kia -
Avantage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợi, lợi ích 1.2 Lợi thế 1.3 Hân hạnh (trong các công thức lễ phép) 1.4 (hàng hải) sự... -
Avantager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ưu đãi 1.2 Làm nổi lên (vẻ đẹp...) 1.3 (luật học, pháp lý) cho phần hơn 1.4 Phản nghĩa Désavantager.... -
Avantageuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi, thuận lợi 1.2 Tự phụ, kiêu căng 1.3 Đề cao, khen ngợi 1.4 Phản nghĩa Désavantageux; contraire,... -
Avantageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) có lợi 1.2 Đề cao, khen ngợi Phó từ (một cách) có lợi Conclure une affaire avantageusement giải... -
Avantageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi, thuận lợi 1.2 Tự phụ, kiêu căng 1.3 Đề cao, khen ngợi 1.4 Phản nghĩa Désavantageux; contraire,... -
Avare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà tiện 1.2 (nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt 1.3 Phản nghĩa Dépensier, dissipateur, gaspilleur, généreux, large,... -
Avarement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hà tiện 1.2 (nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt Phó từ Hà tiện (nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt -
Avariable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bị tổn thất Tính từ Có thể bị tổn thất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.