Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avantage

Mục lục

Danh từ giống đực

Lợi, lợi ích
Les avantages de l'instruction
những lợi ích của sự học
Lợi thế
Profiter de son avantage
lợi dụng lợi thế của mình
Hân hạnh (trong các công thức lễ phép)
J'ai eu l'avantage de me trouver auprès de vous
trước đây tôi đã được hân hạnh ở gần ngài
(hàng hải) sự thuận lợi
Avoir l'avantage du vent
được thuận gió
(quân sự, từ cũ nghĩa cũ) thắng lợi
Remporter un grand avantage
giành được thắng lợi lớn
( Les avantages d'une femme) nét hấp dẫn ở người đàn bà
Phản nghĩa Désavantage, détriment, dommage, handicap, inconvénient, préjudice

Xem thêm các từ khác

  • Avantager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ưu đãi 1.2 Làm nổi lên (vẻ đẹp...) 1.3 (luật học, pháp lý) cho phần hơn 1.4 Phản nghĩa Désavantager....
  • Avantageuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi, thuận lợi 1.2 Tự phụ, kiêu căng 1.3 Đề cao, khen ngợi 1.4 Phản nghĩa Désavantageux; contraire,...
  • Avantageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) có lợi 1.2 Đề cao, khen ngợi Phó từ (một cách) có lợi Conclure une affaire avantageusement giải...
  • Avantageux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi, thuận lợi 1.2 Tự phụ, kiêu căng 1.3 Đề cao, khen ngợi 1.4 Phản nghĩa Désavantageux; contraire,...
  • Avare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà tiện 1.2 (nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt 1.3 Phản nghĩa Dépensier, dissipateur, gaspilleur, généreux, large,...
  • Avarement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hà tiện 1.2 (nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt Phó từ Hà tiện (nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt
  • Avariable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bị tổn thất Tính từ Có thể bị tổn thất
  • Avarice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hà tiện 1.2 Phản nghĩa Désintéressement, dissipation, gaspillage, générosité, largesse, prodigalité...
  • Avaricieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn
  • Avaricieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn
  • Avarie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổn thất (trong khi chuyên chở) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bệnh giang mai Danh từ giống cái...
  • Avarier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây tổn thất, làm hư hao Ngoại động từ Gây tổn thất, làm hư hao Ces denrées se sont avariées...
  • Avatar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa thân 1.2 (nghĩa bóng) sự biến đổi 1.3 Nỗi bất hạnh, nỗi gian truân Danh từ giống...
  • Avec

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Với, cùng với 1.2 Bằng 2 Phản nghĩa Sans 2.1 Đối với 3 Phó từ 3.1 (thân mật) cùng với, cả Giới...
  • Aveline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả phỉ rừng Danh từ giống cái Quả phỉ rừng
  • Avelinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phỉ rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây phỉ rừng
  • Aven

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hố cactơ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hố cactơ
  • Avenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duyên dáng 2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant 2.1 À l\'avenant xứng hợp. 2.2 Phản nghĩa Inverse ( Đ l\'),...
  • Avenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duyên dáng 2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant 2.1 À l\'avenant xứng hợp. 2.2 Phản nghĩa Inverse ( Đ l\'),...
  • Avenir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) giấy mời ra tòa (của người được ủy nhiệm một bên gửi cho người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top