Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avarice

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính hà tiện
Phản nghĩa Désintéressement, dissipation, gaspillage, générosité, largesse, prodigalité

Xem thêm các từ khác

  • Avaricieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn
  • Avaricieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn
  • Avarie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổn thất (trong khi chuyên chở) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bệnh giang mai Danh từ giống cái...
  • Avarier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây tổn thất, làm hư hao Ngoại động từ Gây tổn thất, làm hư hao Ces denrées se sont avariées...
  • Avatar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa thân 1.2 (nghĩa bóng) sự biến đổi 1.3 Nỗi bất hạnh, nỗi gian truân Danh từ giống...
  • Avec

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Với, cùng với 1.2 Bằng 2 Phản nghĩa Sans 2.1 Đối với 3 Phó từ 3.1 (thân mật) cùng với, cả Giới...
  • Aveline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả phỉ rừng Danh từ giống cái Quả phỉ rừng
  • Avelinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phỉ rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây phỉ rừng
  • Aven

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hố cactơ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hố cactơ
  • Avenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duyên dáng 2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant 2.1 À l\'avenant xứng hợp. 2.2 Phản nghĩa Inverse ( Đ l\'),...
  • Avenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duyên dáng 2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant 2.1 À l\'avenant xứng hợp. 2.2 Phản nghĩa Inverse ( Đ l\'),...
  • Avenir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) giấy mời ra tòa (của người được ủy nhiệm một bên gửi cho người...
  • Avent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kỳ trai giới (trước lễ Nô-en) 1.2 Đồng âm Avant Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Aventure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biến cố, nỗi gian truân 1.2 Sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu 1.3 Cuộc dan díu (về tình dục)...
  • Aventurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liều Ngoại động từ Liều Aventurer une somme liều bỏ một món tiền
  • Aventureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh 1.2 Phiêu bạt, ba đào 1.3 Phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. S‰r Tính...
  • Aventureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạo hiểm Phó từ Mạo hiểm
  • Aventureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh 1.2 Phiêu bạt, ba đào 1.3 Phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. S‰r Tính...
  • Aventurier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mạo hiểm, người thích phiêu lưu 1.2 Kẻ thủ đoạn, người giảo quyệt Danh từ Người mạo...
  • Aventurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aventurin Danh từ giống cái (khoáng vật học) aventurin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top