Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avec

Mục lục

Giới từ

Với, cùng với
Se promener avec un ami
đi dạo chơi với một người bạn
Prendre la poule avec ses petits
bắt con gà mái cùng với đàn gà con
Mélanger la farine avec les oeufs
trộn bột với trứng
Condamnation avec sursis
án treo, huyền án
Une chambre avec vue sur la mer
căn phòng nhìn ra biển
Bằng
Ouvrir la porte avec une clé
mở cửa bằng cái chìa khóa
Manger avec les doigts
ăn bằng ngón tay, ăn bốc (không dùng thià đũa)

Phản nghĩa Sans

Đối với
Être docile avec ses parents
dễ bảo đối với cha mẹ
Comment se comporte-t-il avec vous
hắn cư xử với anh như thế nào?
Avec lui tout est compliqué
với hắn thì việc gì cũng phức tạp
d''avec
với (nghĩa phân cách)
Distinguer le faux d''avec le vrai
�� phân biệt cái giả với cái thật
Il a divorcé d''avec sa femme
�� hắn đã ly dị với vợ hắn

Phó từ

(thân mật) cùng với, cả
Manger du pain et du fromage avec
ăn bánh mì cùng với pho mát.

Xem thêm các từ khác

  • Aveline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả phỉ rừng Danh từ giống cái Quả phỉ rừng
  • Avelinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phỉ rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây phỉ rừng
  • Aven

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hố cactơ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hố cactơ
  • Avenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duyên dáng 2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant 2.1 À l\'avenant xứng hợp. 2.2 Phản nghĩa Inverse ( Đ l\'),...
  • Avenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duyên dáng 2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant 2.1 À l\'avenant xứng hợp. 2.2 Phản nghĩa Inverse ( Đ l\'),...
  • Avenir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) giấy mời ra tòa (của người được ủy nhiệm một bên gửi cho người...
  • Avent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kỳ trai giới (trước lễ Nô-en) 1.2 Đồng âm Avant Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Aventure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biến cố, nỗi gian truân 1.2 Sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu 1.3 Cuộc dan díu (về tình dục)...
  • Aventurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liều Ngoại động từ Liều Aventurer une somme liều bỏ một món tiền
  • Aventureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh 1.2 Phiêu bạt, ba đào 1.3 Phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. S‰r Tính...
  • Aventureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạo hiểm Phó từ Mạo hiểm
  • Aventureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh 1.2 Phiêu bạt, ba đào 1.3 Phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. S‰r Tính...
  • Aventurier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mạo hiểm, người thích phiêu lưu 1.2 Kẻ thủ đoạn, người giảo quyệt Danh từ Người mạo...
  • Aventurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aventurin Danh từ giống cái (khoáng vật học) aventurin
  • Aventurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phiêu lưu Danh từ giống đực Chủ nghĩa phiêu lưu
  • Avenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Nul et non avenu) (coi (như)) không có Tính từ ( Nul et non avenu) (coi (như)) không có Je considère cette déclaration...
  • Avenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường có cây bóng mát 1.2 Đại lộ 1.3 (nghĩa bóng) con đường dẫn tới Danh từ giống cái...
  • Avers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt phải (đồng tiền, huân chương) 1.2 Phản nghĩa Envers Danh từ giống đực Mặt phải...
  • Averse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa rào Danh từ giống cái Mưa rào
  • Aversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng 1.2 Phản nghĩa Amour, go‰t, sympathie Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top