Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aveuglette

Mục lục

Phó ngữ

Dò dẫm
Marcher à l'aveuglette
đi dò dẫm
Không định trước
Agir à l'aveuglette
hành động không định trước

Xem thêm các từ khác

  • Aveulir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho nhu nhược yếu ớt 1.2 Phản nghĩa Endurcir Ngoại động từ Làm cho nhu nhược yếu ớt...
  • Aveulissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho nhu nhược yếu ớt 1.2 Sự nhu nhược yếu ớt Danh từ giống đực Sự làm cho...
  • Aviaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem oiseau I Tính từ Xem oiseau I L\'anatomie aviaire giải phẫu chim
  • Aviateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái máy bay, phi công Danh từ Người lái máy bay, phi công
  • Aviation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng không 1.2 (quân sự) không quân Danh từ giống cái Hàng không Aviation civile privée hàng không...
  • Aviatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái máy bay, phi công Danh từ Người lái máy bay, phi công
  • Avicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aviculture Tính từ Xem aviculture Etablissement avicole cơ sở nuôi chim, cơ sở nuôi gà vịt
  • Aviculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi chim 1.2 Người nuôi gà vịt Danh từ Người nuôi chim Người nuôi gà vịt
  • Avicultrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi chim 1.2 Người nuôi gà vịt Danh từ Người nuôi chim Người nuôi gà vịt
  • Aviculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi chim 1.2 Nghề nuôi gà vịt (gia cầm) Danh từ giống cái Nghề nuôi chim Nghề nuôi...
  • Avide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Háu, hám, ham 1.2 Phản nghĩa Assouvi, rassasié. Désintéressé, détaché, inattentif, indifférent Tính từ Háu,...
  • Avidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hau háu, ngấu nghiến Phó từ Hau háu, ngấu nghiến Regarder avidement nhìn hau háu Lire avidement đọc ngấu...
  • Avidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự háu, sự hám, sự ngấu nghiến 2 Phản nghĩa 2.1 Détachement inattention indifférence Danh từ...
  • Avifaune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ chim (của một vùng) Danh từ giống cái Hệ chim (của một vùng)
  • Avilir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm giá 1.2 Làm cho hèn hạ, làm cho đáng khinh 1.3 Phản nghĩa Elever, exalter, glorifier, honorer....
  • Avilissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) hèn hạ, (làm cho) đáng khinh 1.2 Phản nghĩa Digne, noble, honorable Tính từ (làm cho) hèn hạ, (làm...
  • Avilissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) hèn hạ, (làm cho) đáng khinh 1.2 Phản nghĩa Digne, noble, honorable Tính từ (làm cho) hèn hạ, (làm...
  • Avilissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảm giá 1.2 (văn học) sự làm mất phẩm giá; sự mất phẩm giá 1.3 Phản nghĩa Elévation,...
  • Aviné

    Tính từ Quá chén, say mèm
  • Avion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay, phi cơ Danh từ giống đực Máy bay, phi cơ Avion à réaction máy bay phản lực Avion...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top