Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avicole

Mục lục

Tính từ

Xem aviculture
Etablissement avicole
cơ sở nuôi chim, cơ sở nuôi gà vịt

Xem thêm các từ khác

  • Aviculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi chim 1.2 Người nuôi gà vịt Danh từ Người nuôi chim Người nuôi gà vịt
  • Avicultrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi chim 1.2 Người nuôi gà vịt Danh từ Người nuôi chim Người nuôi gà vịt
  • Aviculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi chim 1.2 Nghề nuôi gà vịt (gia cầm) Danh từ giống cái Nghề nuôi chim Nghề nuôi...
  • Avide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Háu, hám, ham 1.2 Phản nghĩa Assouvi, rassasié. Désintéressé, détaché, inattentif, indifférent Tính từ Háu,...
  • Avidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hau háu, ngấu nghiến Phó từ Hau háu, ngấu nghiến Regarder avidement nhìn hau háu Lire avidement đọc ngấu...
  • Avidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự háu, sự hám, sự ngấu nghiến 2 Phản nghĩa 2.1 Détachement inattention indifférence Danh từ...
  • Avifaune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ chim (của một vùng) Danh từ giống cái Hệ chim (của một vùng)
  • Avilir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm giá 1.2 Làm cho hèn hạ, làm cho đáng khinh 1.3 Phản nghĩa Elever, exalter, glorifier, honorer....
  • Avilissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) hèn hạ, (làm cho) đáng khinh 1.2 Phản nghĩa Digne, noble, honorable Tính từ (làm cho) hèn hạ, (làm...
  • Avilissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) hèn hạ, (làm cho) đáng khinh 1.2 Phản nghĩa Digne, noble, honorable Tính từ (làm cho) hèn hạ, (làm...
  • Avilissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảm giá 1.2 (văn học) sự làm mất phẩm giá; sự mất phẩm giá 1.3 Phản nghĩa Elévation,...
  • Aviné

    Tính từ Quá chén, say mèm
  • Avion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay, phi cơ Danh từ giống đực Máy bay, phi cơ Avion à réaction máy bay phản lực Avion...
  • Avion-auto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ô tô (có thể chạy cả trên đường bộ) Danh từ giống đực Máy bay ô tô (có thể...
  • Avion-but

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay mục tiêu, máy bay bia Danh từ giống đực Máy bay mục tiêu, máy bay bia
  • Avion-canard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay con vịt (cánh bay đặt sau, cánh đuôi đặt trước) Danh từ giống đực Máy bay con...
  • Avion-cargo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay vận tải Danh từ giống đực Máy bay vận tải
  • Avion-citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay tiếp xăng (cho máy bay khác đang bay) Danh từ giống đực Máy bay tiếp xăng (cho máy...
  • Avion-estafette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay liên lạc Danh từ giống đực Máy bay liên lạc
  • Avion-maquette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) máy bay mô hình Danh từ giống đực (quân sự) máy bay mô hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top