Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avidement

Mục lục

Phó từ

Hau háu, ngấu nghiến
Regarder avidement
nhìn hau háu
Lire avidement
đọc ngấu nghiến

Xem thêm các từ khác

  • Avidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự háu, sự hám, sự ngấu nghiến 2 Phản nghĩa 2.1 Détachement inattention indifférence Danh từ...
  • Avifaune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ chim (của một vùng) Danh từ giống cái Hệ chim (của một vùng)
  • Avilir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm giá 1.2 Làm cho hèn hạ, làm cho đáng khinh 1.3 Phản nghĩa Elever, exalter, glorifier, honorer....
  • Avilissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) hèn hạ, (làm cho) đáng khinh 1.2 Phản nghĩa Digne, noble, honorable Tính từ (làm cho) hèn hạ, (làm...
  • Avilissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) hèn hạ, (làm cho) đáng khinh 1.2 Phản nghĩa Digne, noble, honorable Tính từ (làm cho) hèn hạ, (làm...
  • Avilissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảm giá 1.2 (văn học) sự làm mất phẩm giá; sự mất phẩm giá 1.3 Phản nghĩa Elévation,...
  • Aviné

    Tính từ Quá chén, say mèm
  • Avion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay, phi cơ Danh từ giống đực Máy bay, phi cơ Avion à réaction máy bay phản lực Avion...
  • Avion-auto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ô tô (có thể chạy cả trên đường bộ) Danh từ giống đực Máy bay ô tô (có thể...
  • Avion-but

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay mục tiêu, máy bay bia Danh từ giống đực Máy bay mục tiêu, máy bay bia
  • Avion-canard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay con vịt (cánh bay đặt sau, cánh đuôi đặt trước) Danh từ giống đực Máy bay con...
  • Avion-cargo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay vận tải Danh từ giống đực Máy bay vận tải
  • Avion-citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay tiếp xăng (cho máy bay khác đang bay) Danh từ giống đực Máy bay tiếp xăng (cho máy...
  • Avion-estafette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay liên lạc Danh từ giống đực Máy bay liên lạc
  • Avion-maquette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) máy bay mô hình Danh từ giống đực (quân sự) máy bay mô hình
  • Avion-robot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay không người lái Danh từ giống đực Máy bay không người lái
  • Avion-suicide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kamikaze kamikaze
  • Avion-torpilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay phóng thuỷ lôi Danh từ giống đực Máy bay phóng thuỷ lôi
  • Avionique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngành điện tử hàng không Danh từ giống cái Ngành điện tử hàng không
  • Avionnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy sản xuất máy bay (ở Ca-na-đa) Danh từ giống cái Nhà máy sản xuất máy bay (ở Ca-na-đa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top