- Từ điển Pháp - Việt
Aviné
Tính từ
Quá chén, say mèm
Xem thêm các từ khác
-
Avion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay, phi cơ Danh từ giống đực Máy bay, phi cơ Avion à réaction máy bay phản lực Avion... -
Avion-auto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ô tô (có thể chạy cả trên đường bộ) Danh từ giống đực Máy bay ô tô (có thể... -
Avion-but
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay mục tiêu, máy bay bia Danh từ giống đực Máy bay mục tiêu, máy bay bia -
Avion-canard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay con vịt (cánh bay đặt sau, cánh đuôi đặt trước) Danh từ giống đực Máy bay con... -
Avion-cargo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay vận tải Danh từ giống đực Máy bay vận tải -
Avion-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay tiếp xăng (cho máy bay khác đang bay) Danh từ giống đực Máy bay tiếp xăng (cho máy... -
Avion-estafette
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay liên lạc Danh từ giống đực Máy bay liên lạc -
Avion-maquette
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) máy bay mô hình Danh từ giống đực (quân sự) máy bay mô hình -
Avion-robot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay không người lái Danh từ giống đực Máy bay không người lái -
Avion-suicide
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kamikaze kamikaze -
Avion-torpilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay phóng thuỷ lôi Danh từ giống đực Máy bay phóng thuỷ lôi -
Avionique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngành điện tử hàng không Danh từ giống cái Ngành điện tử hàng không -
Avionnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy sản xuất máy bay (ở Ca-na-đa) Danh từ giống cái Nhà máy sản xuất máy bay (ở Ca-na-đa) -
Avionnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bay con Danh từ giống cái Máy bay con -
Avionneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chế tạo vỏ máy bay Danh từ giống đực Nhà chế tạo vỏ máy bay -
Aviophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị đàm thoại trên máy bay (giữa phi công và hành khách) Danh từ giống đực Thiết... -
Aviron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái chèo 1.2 (thể dục thể thao) môn bơi xuồng Danh từ giống đực Mái chèo (thể dục thể... -
Avironnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm mái chèo 1.2 Người bán mái chèo Danh từ giống đực Thợ làm mái chèo Người bán... -
Avis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý kiến 1.2 Lời khuyên, lời răn 1.3 Giấy báo; thông báo 1.4 Yết thị 1.5 Kiến nghị Danh... -
Aviser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo trước 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhìn thấy 2 Nội động từ 2.1 Nghĩ đến Ngoại động từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.