Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aviso

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) tàu hộ tống
(hàng hải) (sử học) tàu chở thư

Xem thêm các từ khác

  • Avisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chín chắn 2 Phản nghĩa 2.1 Imprudent irréfléchi malavisé Tính từ Chín chắn Phản nghĩa Imprudent irréfléchi...
  • Avitaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự tiếp tế Danh từ giống đực (hàng hải) sự tiếp tế
  • Avitailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) tiếp tế (cho tàu thủy) Ngoại động từ (hàng hải) tiếp tế (cho tàu thủy)
  • Avitaminose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu vitamin Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu vitamin
  • Avivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng (kim loại) 1.2 Sự chuội bóng (sợi dệt) Danh từ giống đực Sự đánh bóng...
  • Avivement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự xén đều mép (vết thương) Danh từ giống đực (y học) sự xén đều mép (vết...
  • Aviver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thổi rực lên 1.2 Làm cho bóng lên 1.3 Đánh bóng (đá, kim loại...) 1.4 Đẽo cho sắc cạnh 1.5...
  • Avocaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) luật sư quèn Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) luật sư...
  • Avocasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) sự biện hộ tồi Danh từ giống cái (thân mật, nghĩa xấu) sự biện...
  • Avocassier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) luật sư (nghĩa xấu) Tính từ (thuộc) luật sư (nghĩa xấu)
  • Avocat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luật sư, thầy cãi 1.2 Người bênh vực 1.3 Quả lê tàu Danh từ giống đực Luật sư, thầy...
  • Avocatier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Avocat 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê tàu Bản mẫu:Avocat Danh từ giống đực (thực...
  • Avocatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre avocatoire ) giấy triệu hồi (sứ thần)
  • Avocette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mỏ cong Danh từ giống cái (động vật học) chim mỏ cong
  • Avogradite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) avôgrađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) avôgrađit
  • Avoine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yến mạch (cây, hạt) Danh từ giống cái Yến mạch (cây, hạt)
  • Avoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có 1.2 Cảm thấy 1.3 Được; mua được 1.4 Đo được 1.5 Phản nghĩa Manquer ( de). Rater 2 Trợ...
  • Avoirdupois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hệ avoađupoa Danh từ giống đực (khoa đo lường) hệ avoađupoa
  • Avoisinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần bên 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Gần bên Maison avoisinante nhà gần bên Phản nghĩa Eloigné,...
  • Avoisinante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần bên 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Gần bên Maison avoisinante nhà gần bên Phản nghĩa Eloigné,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top