Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avocat

Mục lục

Danh từ giống đực

Luật sư, thầy cãi
Consulter l'avocat
hỏi ý kiến luật sư
Avocat plaidant
luật sư biện hộ
La profession d'avocat
nghề luật sư
L'ordre des avocats
tổ chức của các luật sư, đoàn luật sư
Le cabinet de l'avocat
văn phòng luật sư
Avocat d'office
luật sư do tòa chỉ định
Người bênh vực
Se faire l'avocat des opprimés
bênh vực những người bị áp bức
Avocat du diable
(nghĩa bóng) kẻ bênh vực điều bậy
Quả lê tàu

Xem thêm các từ khác

  • Avocatier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Avocat 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê tàu Bản mẫu:Avocat Danh từ giống đực (thực...
  • Avocatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre avocatoire ) giấy triệu hồi (sứ thần)
  • Avocette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mỏ cong Danh từ giống cái (động vật học) chim mỏ cong
  • Avogradite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) avôgrađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) avôgrađit
  • Avoine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yến mạch (cây, hạt) Danh từ giống cái Yến mạch (cây, hạt)
  • Avoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có 1.2 Cảm thấy 1.3 Được; mua được 1.4 Đo được 1.5 Phản nghĩa Manquer ( de). Rater 2 Trợ...
  • Avoirdupois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hệ avoađupoa Danh từ giống đực (khoa đo lường) hệ avoađupoa
  • Avoisinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần bên 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Gần bên Maison avoisinante nhà gần bên Phản nghĩa Eloigné,...
  • Avoisinante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần bên 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Gần bên Maison avoisinante nhà gần bên Phản nghĩa Eloigné,...
  • Avoisiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ở sát bê, ở gần kề 1.2 (nghĩa bóng) gần với, giống như Ngoại động từ Ở sát bê, ở...
  • Avortement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sẩy thai 1.2 Sự phá thai 1.3 (nông nghiệp) sự thui, sự chột 1.4 (nghĩa bóng) sự thất...
  • Avorter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sẩy thai 1.2 (nông nghiệp) thui đi, chột đi 1.3 (nghĩa bóng) thất bại 1.4 Phản nghĩa Aboutir, développer...
  • Avorteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá thai Danh từ Người phá thai
  • Avorteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá thai Danh từ Người phá thai
  • Avorton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây còi; con vật còi 1.2 (nghĩa xấu) trẻ đẻ non Danh từ giống đực Cây còi; con vật còi...
  • Avouable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thú nhận, có thể bày tỏ Tính từ Có thể thú nhận, có thể bày tỏ Motif avouable lý do có...
  • Avouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thú, nhận (tội) 1.2 Thừa nhận 1.3 (văn học) nhận là của mình 1.4 Phản nghĩa Cacher, désavouer,...
  • Avoué

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người được ủy nhiệm
  • Avril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng tư Danh từ giống đực Tháng tư poisson d\'avril trò lỡm nhau ngày mùng một tháng tư
  • Avulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhổ Danh từ giống cái Sự nhổ Avulsion d\'une dent sự nhổ răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top