- Từ điển Pháp - Việt
Avoir
|
Ngoại động từ
Có
- Avoir une bicyclette
- có một cái xe đạp
Cảm thấy
- Avoir faim
- cảm thấy đói
Được; mua được
Đo được
- La tour a trois cents mètres
- tháp đo được ba trăm mét
- avoir pour
- có... là
- Avoir pour cousin un ministre
- (từ cũ, nghĩa cũ) coi như
- Avoir quelqu'un pour insolvable
- �� coi ai như không có khả năng chi trả
- en avoir
- (thông tục) có can đảm
- il n'en a pas ce type-là
- thằng đó không có can đảm đâu
- en avoir pour
- mua được (cái gì) với giá
- Il en a eu pour cent francs
- �� nó mua được cái đó với giá một trăm frăng
- Il y a
- có
- Il y a beaucoup d'élèves dans la cour
- cách đây
- Il y a trois ans
- �� cách đây ba năm, đã ba năm
- il n'y a rien à faire
- không làm gì được nữa
Phản nghĩa Manquer ( de). Rater
Trợ động từ
(dùng để lập các thời kép)
Danh từ giống đực
Của cải, tài sản
(kế toán) bên có, tài sản có
Phản nghĩa Débit, doit. Passif
Xem thêm các từ khác
-
Avoirdupois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) hệ avoađupoa Danh từ giống đực (khoa đo lường) hệ avoađupoa -
Avoisinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần bên 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Gần bên Maison avoisinante nhà gần bên Phản nghĩa Eloigné,... -
Avoisinante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần bên 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Gần bên Maison avoisinante nhà gần bên Phản nghĩa Eloigné,... -
Avoisiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ở sát bê, ở gần kề 1.2 (nghĩa bóng) gần với, giống như Ngoại động từ Ở sát bê, ở... -
Avortement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sẩy thai 1.2 Sự phá thai 1.3 (nông nghiệp) sự thui, sự chột 1.4 (nghĩa bóng) sự thất... -
Avorter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sẩy thai 1.2 (nông nghiệp) thui đi, chột đi 1.3 (nghĩa bóng) thất bại 1.4 Phản nghĩa Aboutir, développer... -
Avorteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá thai Danh từ Người phá thai -
Avorteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá thai Danh từ Người phá thai -
Avorton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây còi; con vật còi 1.2 (nghĩa xấu) trẻ đẻ non Danh từ giống đực Cây còi; con vật còi... -
Avouable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thú nhận, có thể bày tỏ Tính từ Có thể thú nhận, có thể bày tỏ Motif avouable lý do có... -
Avouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thú, nhận (tội) 1.2 Thừa nhận 1.3 (văn học) nhận là của mình 1.4 Phản nghĩa Cacher, désavouer,... -
Avoué
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người được ủy nhiệm -
Avril
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng tư Danh từ giống đực Tháng tư poisson d\'avril trò lỡm nhau ngày mùng một tháng tư -
Avulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhổ Danh từ giống cái Sự nhổ Avulsion d\'une dent sự nhổ răng -
Avunculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cậu (chú, bác, cô, dì) Tính từ (thuộc) cậu (chú, bác, cô, dì) -
Avènement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lên ngôi, sự đăng quang 1.2 (nghĩa bóng) sự đạt tới (một tình trạng cao hơn) 2 Phản... -
Avé
Danh từ giống đực Kinh Đức Bà, kinh kính mừng -
Avérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Démentir infirmer Ngoại động từ Xác nhận Avérer une nouvelle xác nhận... -
Avéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable douteux Tính từ được xác nhận Un fait avéré sự việc được... -
Axe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục 1.2 Hướng chung, hướng Danh từ giống đực Trục Axe d\'une roue trục bánh xe Axe de symétrie...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.