Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avril

Mục lục

Danh từ giống đực

Tháng tư
poisson d'avril
trò lỡm nhau ngày mùng một tháng tư

Xem thêm các từ khác

  • Avulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhổ Danh từ giống cái Sự nhổ Avulsion d\'une dent sự nhổ răng
  • Avunculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cậu (chú, bác, cô, dì) Tính từ (thuộc) cậu (chú, bác, cô, dì)
  • Avènement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lên ngôi, sự đăng quang 1.2 (nghĩa bóng) sự đạt tới (một tình trạng cao hơn) 2 Phản...
  • Avé

    Danh từ giống đực Kinh Đức Bà, kinh kính mừng
  • Avérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Démentir infirmer Ngoại động từ Xác nhận Avérer une nouvelle xác nhận...
  • Avéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable douteux Tính từ được xác nhận Un fait avéré sự việc được...
  • Axe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục 1.2 Hướng chung, hướng Danh từ giống đực Trục Axe d\'une roue trục bánh xe Axe de symétrie...
  • Axer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hướng theo trục 1.2 (nghĩa bóng) hướng theo 1.3 Phản nghĩa Désaxer Ngoại động từ Hướng theo...
  • Axial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem axe I 1.2 Phản nghĩa Périphérique Tính từ Xem axe I Ligne axiale đường trục Phản nghĩa Périphérique
  • Axiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái axial axial
  • Axile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thành) trục Tính từ (thành) trục Fibre axile d\'une cellule sợi trục của một tế bào placentation axile...
  • Axillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nách Tính từ (thuộc) nách Artère axillaire (giải phẫu) động mạch nách Bourgeon axillaire (thực...
  • Axilliflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa ở nách (lá) Tính từ (thực vật học) (có) hoa ở nách (lá)
  • Axinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) axinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) axinit
  • Axiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) axiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) axiolit
  • Axiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thuyết giá trị Danh từ giống cái (triết học) thuyết giá trị
  • Axiologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ axiologie axiologie
  • Axiomatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (toán học) tiên đề học 1.3 (toán học) hệ tiên đề Tính từ axiome axiome Danh...
  • Axiomatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiên đề hóa Danh từ giống cái Sự tiên đề hóa
  • Axiomatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiên đề hóa Ngoại động từ Tiên đề hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top