- Từ điển Pháp - Việt
Axile
|
Tính từ
(thành) trục
- Fibre axile d'une cellule
- sợi trục của một tế bào
- placentation axile
- (thực vật học) đỉnh noãn trục
Xem thêm các từ khác
-
Axillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nách Tính từ (thuộc) nách Artère axillaire (giải phẫu) động mạch nách Bourgeon axillaire (thực... -
Axilliflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa ở nách (lá) Tính từ (thực vật học) (có) hoa ở nách (lá) -
Axinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) axinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) axinit -
Axiolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) axiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) axiolit -
Axiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thuyết giá trị Danh từ giống cái (triết học) thuyết giá trị -
Axiologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ axiologie axiologie -
Axiomatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (toán học) tiên đề học 1.3 (toán học) hệ tiên đề Tính từ axiome axiome Danh... -
Axiomatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiên đề hóa Danh từ giống cái Sự tiên đề hóa -
Axiomatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiên đề hóa Ngoại động từ Tiên đề hóa -
Axiome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) (toán học) tiên đề Danh từ giống đực (triết học) (toán học) tiên đề -
Axis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đốt trục, đốt sống trục Danh từ giống đực (giải phẫu) đốt trục,... -
Axolotl
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) axolot (ấu trùng kỳ nhông Mê-hi-cô) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Axone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) sợi trục Danh từ giống đực (giải phẫu) sợi trục -
Axonge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỡ nước Danh từ giống cái Mỡ nước -
Axonométrie
Danh từ giống cái (toán học) trực lượng học -
Axonométrique
Tính từ Xem axonométrie -
Axoplasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bào tương thần kinh Danh từ giống đực (sinh vật học) bào tương thần... -
Axopode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chân trục Danh từ giống đực (động vật học) chân trục -
Axérophtol
Danh từ giống đực Vitamin A -
Ay
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu ay (sản xuất ở vùng Ay nước Pháp) Danh từ giống đực Rượu ay (sản xuất ở vùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.