- Từ điển Pháp - Việt
Béatification
Danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ tuyên phúc
Xem thêm các từ khác
-
Béatifier
Ngoại động từ (tôn giáo) tuyên phúc -
Béatifique
Tính từ (tôn giáo) ban niềm cực lạc -
Bébé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé 1.2 Búp bê hình em bé 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ghế bành thấp Danh từ giống đực Em bé... -
Bécane
Danh từ giống cái (thân mật) xe đạp -
Bécard
Danh từ giống đực (động vật học) cá hồi mõm khoằm Bécarre -
Bécasse
Danh từ giống cái (động vật học) chim dẻ gà (nghĩa bóng) người đàn bà khờ khạo -
Bécasseau
Danh từ giống đực (động vật học) chim choắt Chim dẽ gà con -
Bécassine
Danh từ giống cái (động vật học) chim dẽ giun (nghĩa bóng) cô gái khờ khạo -
Béchamel
Danh từ giống cái (bếp núc) xốt bêsamen (cũng sauce béchamel) -
Béchique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) chữa ho 2 Danh từ giống đực 2.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc... -
Bécot
Danh từ giống đực (động vật học) chim dẽ giun (thân mật) cái hôn -
Bécoter
Mục lục 1 == 1.1 (cũng (như) bécotter) 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 (thân mật) hôn, thơm == (cũng (như) bécotter) Ngoại động từ... -
Bédane
Danh từ giống đực Cái đục mộng -
Bédouin
Danh từ Người A Rập du cư (vùng sa mạc) -
Bée
Tính từ giống cái Há hốc Bouche bée miệng há hốc être (demeurer, rester) bouche bée ngạc nhiên, sửng sốt -
Béer
Nội động từ (văn học) há hốc miệng Béer d\'étonnement há hốc miệng ngạc nhiên (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở toang La porte... -
Bégaiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật nói lắp 1.2 Sự ấp úng (vì cảm động) 1.3 Tiếng bập bẹ (của trẻ em) 1.4 (nghĩa... -
Bégayeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói lắp 2 Danh từ 2.1 Người nói lắp Tính từ Nói lắp Danh từ Người nói lắp -
Bégu
Tính từ (thú y học) chậm mòn răng (ngựa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.