Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bénignement

Phó từ

Dịu hiền

Xem thêm các từ khác

  • Bénignité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dịu hiền 1.2 (y học) tính nhẹ (của bệnh...); tính lành (của u) 2 Phản nghĩa 2.1 Malignité...
  • Bénin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dịu hiền 1.2 (y học) nhẹ; lành 1.3 (y học) không công phạt 2 Phản nghĩa 2.1 Cruel méchant Dangereux grave...
  • Bénisseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ban phúc lành 1.2 Hay khen ngợi 2 Danh từ 2.1 Người hay khen ngợi Tính từ Ban phúc lành Dieu bénisseur Chúa...
  • Bénit

    Tính từ được ban phép lành pain bénit bánh thánh donneur d\'eau bénite người thơn thớt thân tình eau bénite nước thánh
  • Bénitier

    Danh từ giống đực âu nước thánh grenouille de bénitier (thông tục) kẻ mộ đạo se démener comme le diable dans un bénitier (thân...
  • Bénédicité

    Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh bữa ăn Dire son bénédicité đọc kinh bữa ăn
  • Bénédictin

    Danh từ giống đực Tu sĩ dòng thánh Bơ-noa (nghĩa bóng) học giả uyên bác travail de bénédictin công việc công phu (đòi hỏi...
  • Bénédictine

    Danh từ giống cái Rượu beneđitin (rượu mùi)
  • Bénédiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) phúc lành 1.2 (tôn giáo) phép lành 1.3 Lời cầu chúc Danh từ giống cái (tôn giáo)...
  • Bénéficial

    Tính từ Xem bénéfice
  • Bénéficier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hưởng lộc (xem bénéfice 3) 2 Nội động từ...
  • Bénévole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lấy tiền, cho không 1.2 (văn học) sẵn lòng, vui lòng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ dãi, khoan hồng...
  • Béotien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bê-ô-xi (ở cổ Hy Lạp) 1.2 Thô lỗ 2 Danh từ 2.1 Người thô lỗ Tính từ (thuộc) xứ Bê-ô-xi...
  • Béotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thô lỗ 2 Phản nghĩa 2.1 Atticisme Danh từ giống đực Sự thô lỗ Phản nghĩa Atticisme
  • Béquet

    Danh từ giống đực Xem becquet
  • Béqueter

    Ngoại động từ Xem becqueter
  • Béquillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đi (bằng) nạng 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người đi (bằng) nạng Tính từ (thân mật) đi...
  • Béquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạng 1.2 Cái chống (xe đạp, mô tô) 1.3 Cái nắm (để vặn ổ khóa) 1.4 (hàng hải) cọc...
  • Béquiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đi (bằng) nạng, chống nạng 2 Ngoại động từ 2.1 Chống (để cho đứng vững)...
  • Béquée

    Danh từ giống cái Xem becquée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top