Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bénisseur

Mục lục

Tính từ

Ban phúc lành
Dieu bénisseur
Chúa ban phúc lành
Hay khen ngợi
Une femme trop bénisseuse
một phụ nữ hay khen ngợi

Danh từ

Người hay khen ngợi

Xem thêm các từ khác

  • Bénit

    Tính từ được ban phép lành pain bénit bánh thánh donneur d\'eau bénite người thơn thớt thân tình eau bénite nước thánh
  • Bénitier

    Danh từ giống đực âu nước thánh grenouille de bénitier (thông tục) kẻ mộ đạo se démener comme le diable dans un bénitier (thân...
  • Bénédicité

    Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh bữa ăn Dire son bénédicité đọc kinh bữa ăn
  • Bénédictin

    Danh từ giống đực Tu sĩ dòng thánh Bơ-noa (nghĩa bóng) học giả uyên bác travail de bénédictin công việc công phu (đòi hỏi...
  • Bénédictine

    Danh từ giống cái Rượu beneđitin (rượu mùi)
  • Bénédiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) phúc lành 1.2 (tôn giáo) phép lành 1.3 Lời cầu chúc Danh từ giống cái (tôn giáo)...
  • Bénéficial

    Tính từ Xem bénéfice
  • Bénéficier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hưởng lộc (xem bénéfice 3) 2 Nội động từ...
  • Bénévole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lấy tiền, cho không 1.2 (văn học) sẵn lòng, vui lòng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ dãi, khoan hồng...
  • Béotien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bê-ô-xi (ở cổ Hy Lạp) 1.2 Thô lỗ 2 Danh từ 2.1 Người thô lỗ Tính từ (thuộc) xứ Bê-ô-xi...
  • Béotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thô lỗ 2 Phản nghĩa 2.1 Atticisme Danh từ giống đực Sự thô lỗ Phản nghĩa Atticisme
  • Béquet

    Danh từ giống đực Xem becquet
  • Béqueter

    Ngoại động từ Xem becqueter
  • Béquillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đi (bằng) nạng 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người đi (bằng) nạng Tính từ (thân mật) đi...
  • Béquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạng 1.2 Cái chống (xe đạp, mô tô) 1.3 Cái nắm (để vặn ổ khóa) 1.4 (hàng hải) cọc...
  • Béquiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đi (bằng) nạng, chống nạng 2 Ngoại động từ 2.1 Chống (để cho đứng vững)...
  • Béquée

    Danh từ giống cái Xem becquée
  • Béret

    Danh từ giống đực Mũ bêrê, mũ nồi
  • Béribéri

    Danh từ giống đực (y học) bệnh tê phù
  • Béryl

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) berin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top