Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Béqueter

Ngoại động từ

Xem becqueter

Xem thêm các từ khác

  • Béquillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đi (bằng) nạng 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người đi (bằng) nạng Tính từ (thân mật) đi...
  • Béquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạng 1.2 Cái chống (xe đạp, mô tô) 1.3 Cái nắm (để vặn ổ khóa) 1.4 (hàng hải) cọc...
  • Béquiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đi (bằng) nạng, chống nạng 2 Ngoại động từ 2.1 Chống (để cho đứng vững)...
  • Béquée

    Danh từ giống cái Xem becquée
  • Béret

    Danh từ giống đực Mũ bêrê, mũ nồi
  • Béribéri

    Danh từ giống đực (y học) bệnh tê phù
  • Béryl

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) berin
  • Béryllium

    Danh từ giống đực (hóa học) berili
  • Bésef

    Phó từ Xem bézef
  • Bétail

    Danh từ giống đực Thú nuôi, gia súc Gros bétail thú nuôi lớn (như) bò, ngựa, lừa... Menu bétail thú nuôi nhỏ (như) dê, cừu,...
  • Bétaillère

    Danh từ giống cái Xe (moóc) chở súc vật
  • Bétel

    Danh từ giống đực Trầu (thực vật học) cây trầu
  • Bétoire

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) hố sụt Hố tháo nước mưa
  • Béton

    Danh từ giống đực Bê tông béton armé bê tông cốt thép faire le béton (thể dục thể thao) rút về giữ thế thủ, rút về giữ...
  • Bétonnage

    Danh từ giống đực Sự xây bê tông Công trình xây bê tông
  • Bétonner

    Ngoại động từ Xây (bằng) bê tông (thể dục thể thao) rút về giữ thế thủ, rút về giữ khung thành (bóng đá)
  • Bétonnière

    Danh từ giống cái Máy trộn bê tông
  • Bétyle

    Danh từ giống đực đá thần (theo mê tín)
  • Bévatron

    Danh từ giống đực (vật lý học) bevatron
  • Bévue

    Danh từ giống cái điều lầm to, điều lầm lẫn lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top