Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Béquiller

Mục lục

Nội động từ

(từ cũ, nghĩa cũ) đi (bằng) nạng, chống nạng

Ngoại động từ

Chống (để cho đứng vững)
Béquiller un bateau
chống thuyền (khi mắc cạn)

Xem thêm các từ khác

  • Béquée

    Danh từ giống cái Xem becquée
  • Béret

    Danh từ giống đực Mũ bêrê, mũ nồi
  • Béribéri

    Danh từ giống đực (y học) bệnh tê phù
  • Béryl

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) berin
  • Béryllium

    Danh từ giống đực (hóa học) berili
  • Bésef

    Phó từ Xem bézef
  • Bétail

    Danh từ giống đực Thú nuôi, gia súc Gros bétail thú nuôi lớn (như) bò, ngựa, lừa... Menu bétail thú nuôi nhỏ (như) dê, cừu,...
  • Bétaillère

    Danh từ giống cái Xe (moóc) chở súc vật
  • Bétel

    Danh từ giống đực Trầu (thực vật học) cây trầu
  • Bétoire

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) hố sụt Hố tháo nước mưa
  • Béton

    Danh từ giống đực Bê tông béton armé bê tông cốt thép faire le béton (thể dục thể thao) rút về giữ thế thủ, rút về giữ...
  • Bétonnage

    Danh từ giống đực Sự xây bê tông Công trình xây bê tông
  • Bétonner

    Ngoại động từ Xây (bằng) bê tông (thể dục thể thao) rút về giữ thế thủ, rút về giữ khung thành (bóng đá)
  • Bétonnière

    Danh từ giống cái Máy trộn bê tông
  • Bétyle

    Danh từ giống đực đá thần (theo mê tín)
  • Bévatron

    Danh từ giống đực (vật lý học) bevatron
  • Bévue

    Danh từ giống cái điều lầm to, điều lầm lẫn lớn
  • Bézef

    Phó từ Nhiều
  • Bézoard

    Danh từ giống đực (thú y học) cục báng sỏi, ngưu hoàng
  • Bêchage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới lật (đất) bằng mai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top