Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bênéfice

Xem thêm các từ khác

  • Bêta

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngu đần 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người ngu đần 3 Danh từ giống đực 3.1 Bêta (chữ cái...
  • Bêtathérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp bêta
  • Bêtatron

    Danh từ giống đực (vật lý học) bêtatron
  • Bête

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thú vật, con vật (đen, bóng) 1.2 Sâu, bọ, rệp 1.3 (thân mật) con ngáo ộp 1.4 (thân mật) vật...
  • Bêtement

    Phó từ Ngu, dại dột Agir bêtement hành động dại dột tout bêtement mộc mạc, hồn nhiên
  • Bêtise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngu đần 1.2 điều bậy bạ 1.3 điều vô nghĩa lý 1.4 Kẹo bạc hà 2 Phản nghĩa 2.1 Intelligence...
  • Bêtiser

    Nội động từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) nói bậy Làm bậy
  • Bûche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khúc củi 1.2 Người đần 1.3 (thông tục) sự ngã 1.4 Cọng thuốc (lẫn trong thuốc lá) Danh...
  • Bûcher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi xếp củi 1.2 Giàn thiêu (xác chết tội nhân) 2 Ngoại động từ 2.1 đẽo (gỗ, đá) 2.2...
  • Bûcheron

    Danh từ Người đốn củi, tiều phu
  • Bûchette

    Danh từ giống cái Củi vụn
  • Bœuf-carottes

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ lóng) Thanh tra cảnh sát (để chỉ thời gian \"hầm\" công việc lâu) Danh từ (Từ lóng) Thanh tra cảnh...
  • C

  • C'

    Mục lục 1 Viết tắt của ce Viết tắt của ce
  • C.g.s

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hệ CGS (khoa đo lường) hệ CGS
  • C.q.f.d.

    Mục lục 1 (toán học) đó là điều phải chứng minh (viết tắt của ce qu\'il fallait démontrer) (toán học) đó là điều phải...
  • Ca

    Mục lục 1 (khoa đo lường) xentia (ký hiệu) (khoa đo lường) xentia (ký hiệu)
  • Caama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương cama Danh từ giống đực (động vật học) linh dương cama
  • Cab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cáp (người đánh xe ngồi cao ở phía sau xe) Danh từ giống đực Xe cáp (người đánh xe...
  • Cabale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháp truyền kinh thánh (của người Do Thái) 1.2 Pháp thuật 1.3 Âm mưu Danh từ giống cái Pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top