Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bêtiser

Nội động từ

(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) nói bậy
Làm bậy

Xem thêm các từ khác

  • Bûche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khúc củi 1.2 Người đần 1.3 (thông tục) sự ngã 1.4 Cọng thuốc (lẫn trong thuốc lá) Danh...
  • Bûcher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi xếp củi 1.2 Giàn thiêu (xác chết tội nhân) 2 Ngoại động từ 2.1 đẽo (gỗ, đá) 2.2...
  • Bûcheron

    Danh từ Người đốn củi, tiều phu
  • Bûchette

    Danh từ giống cái Củi vụn
  • Bœuf-carottes

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ lóng) Thanh tra cảnh sát (để chỉ thời gian \"hầm\" công việc lâu) Danh từ (Từ lóng) Thanh tra cảnh...
  • C

  • C'

    Mục lục 1 Viết tắt của ce Viết tắt của ce
  • C.g.s

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hệ CGS (khoa đo lường) hệ CGS
  • C.q.f.d.

    Mục lục 1 (toán học) đó là điều phải chứng minh (viết tắt của ce qu\'il fallait démontrer) (toán học) đó là điều phải...
  • Ca

    Mục lục 1 (khoa đo lường) xentia (ký hiệu) (khoa đo lường) xentia (ký hiệu)
  • Caama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương cama Danh từ giống đực (động vật học) linh dương cama
  • Cab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cáp (người đánh xe ngồi cao ở phía sau xe) Danh từ giống đực Xe cáp (người đánh xe...
  • Cabale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháp truyền kinh thánh (của người Do Thái) 1.2 Pháp thuật 1.3 Âm mưu Danh từ giống cái Pháp...
  • Cabaler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu
  • Cabaleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu
  • Cabaleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu
  • Cabaliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà pháp truyền kinh thánh ( Do Thái) Danh từ giống đực Nhà pháp truyền kinh thánh ( Do Thái)
  • Cabalistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bí hiểm 1.2 Phản nghĩa Clair, limpide Tính từ cabale 1 1 cabale 2 2 Bí hiểm Phản nghĩa Clair, limpide
  • Cabalistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bí hiểm Phó từ Bí hiểm
  • Caban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) áo khoác Danh từ giống đực (hàng hải) áo khoác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top