Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Badiner

Mục lục

Nội động từ

Bông lơn, đùa bỡn (nghĩa đen) nghĩa bóng
On ne badine pas avec la loi
không đùa với pháp luật được

Xem thêm các từ khác

  • Badinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bông lơn, sự đùa bỡn 1.2 Lời nói bông lơn; hành động đùa bỡn Danh từ giống cái...
  • Badminton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cầu lông Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cầu lông
  • Baffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cái tát tai Danh từ giống cái (thông tục) cái tát tai
  • Bafouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhạo báng Danh từ giống đực Sự nhạo báng
  • Bafouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhạo báng 1.2 Phản nghĩa Exalter; louer Ngoại động từ Nhạo báng Phản nghĩa Exalter; louer
  • Bafouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lời nói lúng túng Danh từ giống đực (thân mật) lời nói lúng túng
  • Bafouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) thư, bức thư Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) thư, bức...
  • Bafouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bafouillage bafouillage
  • Bafouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nói lúng túng Nội động từ (thân mật) nói lúng túng
  • Bafouilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người nói lúng túng Danh từ (thân mật) người nói lúng túng
  • Bafouilleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người nói lúng túng Danh từ (thân mật) người nói lúng túng
  • Bagage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành lý 1.2 Vốn hiểu biết 1.3 Tác phẩm Danh từ giống đực Hành lý Vốn hiểu biết Tác...
  • Bagagiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giữ hành lý (trên xe lửa, trong khách sạn) Danh từ giống đực Người giữ hành...
  • Bagarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cuộc ấu đả; cuộc gây gổ Danh từ giống cái (thân mật) cuộc ấu đả; cuộc...
  • Bagarrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) đấu tranh Nội động từ (thông tục) đấu tranh Bagarrer pour une opinion đấu tranh...
  • Bagarreur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích gây gổ 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người thích gây gổ Tính từ (thân mật) thích gây...
  • Bagarreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích gây gổ 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người thích gây gổ Tính từ (thân mật) thích gây...
  • Bagasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bã mía Danh từ giống cái Bã mía
  • Bagatelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiền nhỏ 1.2 Việc tầm phào 1.3 (đùa cợt) thú nhục dục 1.4 (âm nhạc) bagaten, tiểu...
  • Bagnard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù khổ sai Danh từ giống đực Tù khổ sai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top