Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Baisepied

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự hôn chân (để tỏ sự kính trọng, sự quy thuận)

Xem thêm các từ khác

  • Baiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hôn 1.2 (thơ ca) vỗ 1.3 (thông tục) ăn nằm với, ngủ với 1.4 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng...
  • Baiseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hôn Danh từ (thông tục) người hôn
  • Baiseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người hôn Danh từ (thông tục) người hôn
  • Baisoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) hôn lia lịa Ngoại động từ (thân mật) hôn lia lịa
  • Baissant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nước triều xuống Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nước...
  • Baisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm, sự hạ xuống 1.2 Sự xuống giá 2 Phản nghĩa Hausse, montée. Augmentation 2.1 En baisse...
  • Baisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ thấp 1.2 Cúi xuống 2 Phản nghĩa Elever, hausser, lever, monter. Augmenter 2.1 Baisser la tête cúi...
  • Baissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đầu cơ giá xuống Danh từ giống đực Người đầu cơ giá xuống
  • Baissière

    Danh từ giống cái Chỗ cày trũng (ở ruộng)
  • Bajoue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Má (súc vật) 1.2 (thân mật) má sệ (người) Danh từ giống cái Má (súc vật) (thân mật) má...
  • Bajoyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kè mỏm cầu Danh từ giống đực Kè mỏm cầu
  • Bakchich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền diêm thuốc Danh từ giống đực Tiền diêm thuốc
  • Bakélite

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) bakelit (nhựa tổng hợp)
  • Bal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bals) 1.1 Buổi khiêu vũ 1.2 Nhà khiêu vũ Danh từ giống đực ( số nhiều bals) Buổi...
  • Balade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự đi dạo 1.2 (thân mật) cuộc đi dạo Danh từ giống cái (thân mật) sự đi...
  • Balader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dắt đi dạo Ngoại động từ (thân mật) dắt đi dạo Balader ses enfants dắt con đi...
  • Baladeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích dạo chơi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Xe hàng rong 1.4 Đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể...
  • Baladeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích dạo chơi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Xe hàng rong 1.4 Đèn lưu động (đèn điện có dây dài có thể...
  • Baladin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người làm hề ngoài phố 1.2 (sân khấu) người nhảy múa trong các tiết...
  • Baladinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) trò hề Danh từ giống đực (nghĩa bóng) trò hề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top