Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Balayer

Mục lục

Ngoại động từ

Quét
Balayer la maison
quét nhà
Quét sạch, cuốn đi
Balayer les soucis
quét sạch ưu sầu
Le vent balaie les nuages
gió cuốn mây đi
(thân mật) thải, đuổi
Balayer le personnel
thải nhân viên

Xem thêm các từ khác

  • Balayette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chổi con Danh từ giống cái Chổi con
  • Balayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quét Danh từ giống đực Người quét Balayeur de rues người quét đường phố
  • Balayeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị quét đường 1.2 Xe quét đường Danh từ giống cái Chị quét đường Xe quét đường
  • Balayures

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Rác rưởi Danh từ giống cái ( số nhiều) Rác rưởi
  • Balboa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng banboa (tiền Pa-na-ma) Danh từ giống đực Đồng banboa (tiền Pa-na-ma)
  • Balbutiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ấp úng Tính từ Ấp úng Elle répondit toute balbutiante cô ta trả lời ấp a, ấp úng
  • Balbutiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ấp úng Tính từ Ấp úng Elle répondit toute balbutiante cô ta trả lời ấp a, ấp úng
  • Balbutiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ấp úng; lời nói ấp úng 1.2 ( số nhiều) những mò mẫm bước đầu Danh từ giống...
  • Balbutier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ấp úng 1.2 Còn ở bước đầu 2 Ngoại động từ 2.1 Ấp úng Nội động từ Ấp úng Còn ở bước...
  • Balbuzard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Balbuzard 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim ó cá Bản mẫu:Balbuzard Danh từ giống đực (động...
  • Balcon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc, sân khấu) ban công Danh từ giống đực (kiến trúc, sân khấu) ban công
  • Baldaquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tán (che trên giường, trên bàn thờ...) Danh từ giống đực Tán (che trên giường, trên bàn...
  • Bale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái balle balle
  • Baleinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực baleine 2 )
  • Baleine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá ông, cá voi không vây lưng 1.2 Gọng căng (ở nịt vú...) Danh từ giống...
  • Baleineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá ông con Danh từ giống đực Cá ông con
  • Baleinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự săn cá voi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu đánh cá voi 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Xuồng dài...
  • Baleinière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự săn cá voi 2 Danh từ giống đực 2.1 Tàu đánh cá voi 3 Danh từ giống cái 3.1 Xuồng dài (giống...
  • Bali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ba-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Ba-li
  • Balisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt cọc tiêu Danh từ giống đực Sự đặt cọc tiêu balise )
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top