Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Balboa

Mục lục

Danh từ giống đực

Đồng banboa (tiền Pa-na-ma)

Xem thêm các từ khác

  • Balbutiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ấp úng Tính từ Ấp úng Elle répondit toute balbutiante cô ta trả lời ấp a, ấp úng
  • Balbutiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ấp úng Tính từ Ấp úng Elle répondit toute balbutiante cô ta trả lời ấp a, ấp úng
  • Balbutiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ấp úng; lời nói ấp úng 1.2 ( số nhiều) những mò mẫm bước đầu Danh từ giống...
  • Balbutier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ấp úng 1.2 Còn ở bước đầu 2 Ngoại động từ 2.1 Ấp úng Nội động từ Ấp úng Còn ở bước...
  • Balbuzard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Balbuzard 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim ó cá Bản mẫu:Balbuzard Danh từ giống đực (động...
  • Balcon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc, sân khấu) ban công Danh từ giống đực (kiến trúc, sân khấu) ban công
  • Baldaquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tán (che trên giường, trên bàn thờ...) Danh từ giống đực Tán (che trên giường, trên bàn...
  • Bale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái balle balle
  • Baleinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực baleine 2 )
  • Baleine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá ông, cá voi không vây lưng 1.2 Gọng căng (ở nịt vú...) Danh từ giống...
  • Baleineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá ông con Danh từ giống đực Cá ông con
  • Baleinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự săn cá voi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu đánh cá voi 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Xuồng dài...
  • Baleinière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự săn cá voi 2 Danh từ giống đực 2.1 Tàu đánh cá voi 3 Danh từ giống cái 3.1 Xuồng dài (giống...
  • Bali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ba-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Ba-li
  • Balisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt cọc tiêu Danh từ giống đực Sự đặt cọc tiêu balise )
  • Balise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc tiêu (để hướng dẫn tàu bè, máy bay, để cắm con đường sẽ xây dựng...) 1.2 Quả...
  • Balisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm cọc tiêu Danh từ giống đực Sự cắm cọc tiêu
  • Baliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt cọc tiêu 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) e sợ, sợ sệt Ngoại động từ Đặt cọc...
  • Baliseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt cọc tiêu 1.2 Người trông coi cọc tiêu 1.3 Danh từ giống đực Danh từ Người đặt cọc...
  • Baliseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt cọc tiêu 1.2 Người trông coi cọc tiêu 1.3 Danh từ giống đực Danh từ Người đặt cọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top