Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Balletomanie

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự mê ba lê

Xem thêm các từ khác

  • Ballon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả bóng 1.2 Khí cầu 1.3 ( hóa học) bình cầu 1.4 Cốc hình cầu (để uống rượu) 1.5 Danh...
  • Ballon-sonde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ballons-sondes) 1.1 (khí tượng) bóng thám không Danh từ giống đực ( số nhiều ballons-sondes)...
  • Ballonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự trướng bụng Danh từ giống đực (y học) sự trướng bụng
  • Ballonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bơm lên, làm phồng lên 1.2 (y học) làm trướng bụng Ngoại động từ Bơm lên, làm phồng lên...
  • Ballonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả bóng (bằng màng mỏng, cho trẻ con chơi) 1.2 Khí cầu nhỏ Danh từ giống đực Quả bóng...
  • Ballonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lái khí cầu Danh từ giống đực (thân mật) người lái khí cầu
  • Ballonné

    Tính từ Phình, căng, trướng Avoir le ventre ballonné trướng bụng
  • Ballot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lô 1.2 (thân mật) đồ ngốc Danh từ giống đực Ba lô (thân mật) đồ ngốc
  • Ballote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây húng hôi Danh từ giống cái (thực vật học) cây húng hôi
  • Ballottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bầu chưa đạt (vì chưa được đa số quy định) Danh từ giống đực Sự bầu chưa...
  • Ballottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc lắc, sự đu đưa Danh từ giống đực Sự lúc lắc, sự đu đưa
  • Ballotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lúc lắc, đu đưa 1.2 (nghĩa bóng) làm cho lưỡng lự 2 Nội động từ 2.1 Lúc lắc, đu đưa Ngoại...
  • Ballottin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lô con Danh từ giống đực Ba lô con
  • Ballottine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt bó giò Danh từ giống cái Thịt bó giò
  • Ballotté

    Tính từ Chưa được số phiếu quy định (người ứng cử)
  • Balluchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bọc quần áo 1.2 (thân mật) ba lô con Danh từ giống đực (thân mật) bọc quần...
  • Balnéaire

    Tính từ Tắm biển Station balnéaire nơi tắm biển
  • Balnéation

    Danh từ giống cái (y học) sự ngâm tắm (để chữa bệnh)
  • Balnéothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp ngâm tắm
  • Balourd

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, cục mịch 1.2 Danh từ 1.3 Người vụng về cục mịch 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (kỹ thuật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top