Xem thêm các từ khác
-
Balnéation
Danh từ giống cái (y học) sự ngâm tắm (để chữa bệnh) -
Balnéothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp ngâm tắm -
Balourd
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, cục mịch 1.2 Danh từ 1.3 Người vụng về cục mịch 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (kỹ thuật)... -
Balourde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, cục mịch 1.2 Danh từ 1.3 Người vụng về cục mịch 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (kỹ thuật)... -
Balourdise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính vụng về cục mịch 1.2 Lời nói vụng về cục mịch; hành động ngớ ngẩn Danh từ giống... -
Balsa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ bông bấc (dùng làm mô hình máy bay) Danh từ giống đực Gỗ bông bấc (dùng làm mô hình... -
Balsamier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trám hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây trám hương -
Balsamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bóng nước Danh từ giống cái (thực vật học) cây bóng nước -
Balsamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như nhựa thơm, thơm Tính từ Như nhựa thơm, thơm -
Balse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè cỏ, bè phao da Danh từ giống cái Bè cỏ, bè phao da -
Balte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Ban-tích Tính từ (thuộc) vùng Ban-tích Pays baltes các nước vùng Ban-tích -
Balthazar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai săm banh mười sáu (bằng mười sáu chai (thường)) Danh từ giống đực Chai săm banh mười... -
Baluchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực balluchon balluchon -
Balustrade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lan can Danh từ giống cái (kiến trúc) lan can -
Balustre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cột lan can, chấn song Danh từ giống đực (kiến trúc) cột lan can, chấn song -
Balzacien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ban-giắc Tính từ (theo) kiểu Ban-giắc Romans balzaciens tiểu thuyết kiểu Ban-giắc -
Balzacienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ban-giắc Tính từ (theo) kiểu Ban-giắc Romans balzaciens tiểu thuyết kiểu Ban-giắc -
Balzan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang chân (ngựa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đốm lang chân (ngựa) Tính từ Lang chân (ngựa) Danh từ giống... -
Balzane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang chân (ngựa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đốm lang chân (ngựa) Tính từ Lang chân (ngựa) Danh từ giống... -
Balès
Tính từ & danh từ Như balèze
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.