Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Banc

Mục lục

Danh từ giống đực

Ghế dài
Ghế
Bãi
(địa chất, địa lý) lớp, vỉa
Đàn
(kỹ thuật) bàn
Đồng âm Ban

Xem thêm các từ khác

  • Bancable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chiết khấu lại ở ngân hàng (thương phiếu) Tính từ Có thể chiết khấu lại ở ngân hàng...
  • Bancaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ banque 1 1
  • Bancal

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm...
  • Bancale

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm...
  • Bancelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế dài Danh từ giống cái Ghế dài
  • Banchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đổ bê tông bằng ván khuôn 1.2 (kiến trúc) sự đặt ván khuôn Danh từ...
  • Banche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) ván khuôn Danh từ giống cái (kiến trúc) ván khuôn
  • Bancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ khuôn (bê tông) Ngoại động từ Đổ khuôn (bê tông)
  • Banco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Faire banco ) (đánh bài) (đánh cờ) mua cái
  • Bancoulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lai
  • Bancroche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) khoèo chân Tính từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) khoèo chân
  • Bandage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) băng 1.2 Đai (cao su, sắt, ngoài vành bánh xe); săm lốp 1.3 Sự căng, sự giương (cung...)...
  • Bandagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm băng 1.2 Người bán băng (dùng trong y học) Danh từ Người làm băng Người bán băng (dùng...
  • Bande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng, dải 1.2 Phim (ảnh xi nê) 1.3 Băng đạn 1.4 Mép trong (bàn bi a) 1.5 (hàng hải) sự nghiêng...
  • Bande-annonce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn trích để quảng cáo Danh từ giống cái Đoạn trích để quảng cáo
  • Bandeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải vấn đầu, khăn 1.2 Dải bịt mắt, vải bịt mắt 1.3 Mái tóc 1.4 (kiến trúc) gờ tầng...
  • Bandelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng (nhỏ), dải (nhỏ) 1.2 (kiến trúc) gờ nhỏ, đường chỉ Danh từ giống cái Băng (nhỏ),...
  • Bander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Băng, băng bó 1.2 Bịt (mắt) 1.3 Căng, giương 1.4 Phản nghĩa Détendre, relâcher 1.5 Nội động...
  • Bandera

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đại đội bộ binh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Đại đội bộ binh ( Tây Ban Nha)
  • Banderille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top