- Từ điển Pháp - Việt
Bancal
|
Tính từ ( số nhiều bancals)
Khoèo chân (người)
Khập khiễng (ghế, bàn...)
Danh từ giống đực
Gươm cong
Xem thêm các từ khác
-
Bancale
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm... -
Bancelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế dài Danh từ giống cái Ghế dài -
Banchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đổ bê tông bằng ván khuôn 1.2 (kiến trúc) sự đặt ván khuôn Danh từ... -
Banche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) ván khuôn Danh từ giống cái (kiến trúc) ván khuôn -
Bancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ khuôn (bê tông) Ngoại động từ Đổ khuôn (bê tông) -
Banco
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Faire banco ) (đánh bài) (đánh cờ) mua cái -
Bancoulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lai -
Bancroche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) khoèo chân Tính từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) khoèo chân -
Bandage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) băng 1.2 Đai (cao su, sắt, ngoài vành bánh xe); săm lốp 1.3 Sự căng, sự giương (cung...)... -
Bandagiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm băng 1.2 Người bán băng (dùng trong y học) Danh từ Người làm băng Người bán băng (dùng... -
Bande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng, dải 1.2 Phim (ảnh xi nê) 1.3 Băng đạn 1.4 Mép trong (bàn bi a) 1.5 (hàng hải) sự nghiêng... -
Bande-annonce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn trích để quảng cáo Danh từ giống cái Đoạn trích để quảng cáo -
Bandeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải vấn đầu, khăn 1.2 Dải bịt mắt, vải bịt mắt 1.3 Mái tóc 1.4 (kiến trúc) gờ tầng... -
Bandelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng (nhỏ), dải (nhỏ) 1.2 (kiến trúc) gờ nhỏ, đường chỉ Danh từ giống cái Băng (nhỏ),... -
Bander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Băng, băng bó 1.2 Bịt (mắt) 1.3 Căng, giương 1.4 Phản nghĩa Détendre, relâcher 1.5 Nội động... -
Bandera
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đại đội bộ binh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Đại đội bộ binh ( Tây Ban Nha) -
Banderille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò) -
Banderillero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cầm lao (trong cuộc đấu bò) Danh từ giống đực Người cầm lao (trong cuộc đấu... -
Banderole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cờ đuôi nheo (treo lên cột buồm, đầu ngọn giáo...) 1.2 Băng khẩu hiệu Danh từ giống cái... -
Bandit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp; tên phỉ 1.2 Đồ vô lại; kẻ côn đồ Danh từ giống đực Kẻ cướp; tên phỉ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.