Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bande

Mục lục

Danh từ giống cái

Băng, dải
Serrer avec une bande
buộc bằng một cái băng
Bande de velours
dải nhung
Bande de terre
dải đất
Bande d''absorption d''un spectre
(vật lý học) dải hấp thu của quang phổ
Phim (ảnh xi nê)
Băng đạn
Bande de mitrailleuse
băng đạn tiểu liên
Mép trong (bàn bi a)
(hàng hải) sự nghiêng một bên
par la bande
(bằng cách) gián tiếp

Danh từ giống cái

Lũ, tụi, bọn, đàn
Bande de voleurs
lũ ăn cắp
Bande de canards
đàn vịt
Bande d''imbéciles!
tụi mất dạy!
faire bande à part
(thân mật) đứng riêng (không nhập bọn)

Xem thêm các từ khác

  • Bande-annonce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn trích để quảng cáo Danh từ giống cái Đoạn trích để quảng cáo
  • Bandeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải vấn đầu, khăn 1.2 Dải bịt mắt, vải bịt mắt 1.3 Mái tóc 1.4 (kiến trúc) gờ tầng...
  • Bandelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng (nhỏ), dải (nhỏ) 1.2 (kiến trúc) gờ nhỏ, đường chỉ Danh từ giống cái Băng (nhỏ),...
  • Bander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Băng, băng bó 1.2 Bịt (mắt) 1.3 Căng, giương 1.4 Phản nghĩa Détendre, relâcher 1.5 Nội động...
  • Bandera

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đại đội bộ binh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Đại đội bộ binh ( Tây Ban Nha)
  • Banderille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò)
  • Banderillero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cầm lao (trong cuộc đấu bò) Danh từ giống đực Người cầm lao (trong cuộc đấu...
  • Banderole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cờ đuôi nheo (treo lên cột buồm, đầu ngọn giáo...) 1.2 Băng khẩu hiệu Danh từ giống cái...
  • Bandit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp; tên phỉ 1.2 Đồ vô lại; kẻ côn đồ Danh từ giống đực Kẻ cướp; tên phỉ...
  • Banditisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tệ cướp, tệ phỉ Danh từ giống đực Tệ cướp, tệ phỉ
  • Bandolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bandoulier bandoulier
  • Bandoulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ cướp, thổ phỉ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ cướp,...
  • Bandoulière

    Danh từ giống cái Dây đeo súng, quai súng en bandoulière đeo chéo qua vai
  • Bandoura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn banđua Danh từ giống cái Đàn banđua
  • Bandylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) banđilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) banđilit
  • Bang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bing-bang bing-bang
  • Bangkok

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ rơm băngcôc Danh từ giống đực Mũ rơm băngcôc
  • Banian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo giáo phái Ba-ni-an ( Ân Độ) Danh từ giống đực Người theo giáo phái Ba-ni-an...
  • Banjo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn banjô Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn banjô
  • Bank-note

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều bank-notes) 1.1 Bạc giấy ( Anh) Danh từ giống cái ( số nhiều bank-notes) Bạc giấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top