Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bander

Mục lục

Ngoại động từ

Băng, băng bó
Bander une blessure
băng vết thương
Bịt (mắt)
Căng, giương
Bander un arc
giương cung
Bander son esprit
căng óc
Phản nghĩa Détendre, relâcher
Nội động từ
(tục) cửng lên

Xem thêm các từ khác

  • Bandera

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đại đội bộ binh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Đại đội bộ binh ( Tây Ban Nha)
  • Banderille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò)
  • Banderillero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cầm lao (trong cuộc đấu bò) Danh từ giống đực Người cầm lao (trong cuộc đấu...
  • Banderole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cờ đuôi nheo (treo lên cột buồm, đầu ngọn giáo...) 1.2 Băng khẩu hiệu Danh từ giống cái...
  • Bandit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp; tên phỉ 1.2 Đồ vô lại; kẻ côn đồ Danh từ giống đực Kẻ cướp; tên phỉ...
  • Banditisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tệ cướp, tệ phỉ Danh từ giống đực Tệ cướp, tệ phỉ
  • Bandolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bandoulier bandoulier
  • Bandoulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ cướp, thổ phỉ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ cướp,...
  • Bandoulière

    Danh từ giống cái Dây đeo súng, quai súng en bandoulière đeo chéo qua vai
  • Bandoura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn banđua Danh từ giống cái Đàn banđua
  • Bandylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) banđilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) banđilit
  • Bang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bing-bang bing-bang
  • Bangkok

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ rơm băngcôc Danh từ giống đực Mũ rơm băngcôc
  • Banian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo giáo phái Ba-ni-an ( Ân Độ) Danh từ giống đực Người theo giáo phái Ba-ni-an...
  • Banjo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn banjô Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn banjô
  • Bank-note

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều bank-notes) 1.1 Bạc giấy ( Anh) Danh từ giống cái ( số nhiều bank-notes) Bạc giấy...
  • Banlieue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngoại ô, ngoại thành Danh từ giống cái Ngoại ô, ngoại thành
  • Banlieusard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri Danh từ (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri
  • Banlieusarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri Danh từ (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri
  • Banne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ, sọt 1.2 Vải che, bạt che (trước cửa hàng) 1.3 Xe than; xe phân Danh từ giống cái Giỏ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top