Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Banderole

Mục lục

Danh từ giống cái

Cờ đuôi nheo (treo lên cột buồm, đầu ngọn giáo...)
Băng khẩu hiệu

Xem thêm các từ khác

  • Bandit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp; tên phỉ 1.2 Đồ vô lại; kẻ côn đồ Danh từ giống đực Kẻ cướp; tên phỉ...
  • Banditisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tệ cướp, tệ phỉ Danh từ giống đực Tệ cướp, tệ phỉ
  • Bandolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bandoulier bandoulier
  • Bandoulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ cướp, thổ phỉ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ cướp,...
  • Bandoulière

    Danh từ giống cái Dây đeo súng, quai súng en bandoulière đeo chéo qua vai
  • Bandoura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn banđua Danh từ giống cái Đàn banđua
  • Bandylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) banđilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) banđilit
  • Bang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bing-bang bing-bang
  • Bangkok

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ rơm băngcôc Danh từ giống đực Mũ rơm băngcôc
  • Banian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo giáo phái Ba-ni-an ( Ân Độ) Danh từ giống đực Người theo giáo phái Ba-ni-an...
  • Banjo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn banjô Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn banjô
  • Bank-note

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều bank-notes) 1.1 Bạc giấy ( Anh) Danh từ giống cái ( số nhiều bank-notes) Bạc giấy...
  • Banlieue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngoại ô, ngoại thành Danh từ giống cái Ngoại ô, ngoại thành
  • Banlieusard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri Danh từ (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri
  • Banlieusarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri Danh từ (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri
  • Banne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ, sọt 1.2 Vải che, bạt che (trước cửa hàng) 1.3 Xe than; xe phân Danh từ giống cái Giỏ,...
  • Bannelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ nút chai Danh từ giống cái Giỏ nút chai
  • Banner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che vải bạt Ngoại động từ Che vải bạt
  • Banneret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá chủ chư hầu Danh từ giống đực (sử học) bá chủ chư hầu
  • Banneton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng ủ bột (làm bánh mì) 1.2 Thùng giữ cá (dưới nước cho khỏi chết) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top