Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Banian

Mục lục

Danh từ giống đực

Người theo giáo phái Ba-ni-an ( Ân Độ)
figuier banian
banian

Xem thêm các từ khác

  • Banjo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn banjô Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn banjô
  • Bank-note

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều bank-notes) 1.1 Bạc giấy ( Anh) Danh từ giống cái ( số nhiều bank-notes) Bạc giấy...
  • Banlieue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngoại ô, ngoại thành Danh từ giống cái Ngoại ô, ngoại thành
  • Banlieusard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri Danh từ (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri
  • Banlieusarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri Danh từ (thân mật) dân ngoại ô Pa-ri
  • Banne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ, sọt 1.2 Vải che, bạt che (trước cửa hàng) 1.3 Xe than; xe phân Danh từ giống cái Giỏ,...
  • Bannelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ nút chai Danh từ giống cái Giỏ nút chai
  • Banner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che vải bạt Ngoại động từ Che vải bạt
  • Banneret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá chủ chư hầu Danh từ giống đực (sử học) bá chủ chư hầu
  • Banneton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng ủ bột (làm bánh mì) 1.2 Thùng giữ cá (dưới nước cho khỏi chết) Danh từ giống...
  • Bannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giỏ con, sọt con Danh từ giống cái Giỏ con, sọt con
  • Banni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tội biệt xứ 1.2 Danh từ 1.3 Người biệt xứ Tính từ Bị tội biệt xứ Danh từ Người biệt...
  • Bannie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tội biệt xứ 1.2 Danh từ 1.3 Người biệt xứ Tính từ Bị tội biệt xứ Danh từ Người biệt...
  • Bannir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phải biệt xứ 1.2 Trừ bỏ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đuổi khỏi 1.4 Phản nghĩa Rappeler. Accueillir,...
  • Bannissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng đuổi, đáng khai trừ Tính từ Đáng đuổi, đáng khai trừ
  • Bannissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) tội biệt xứ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) tội biệt...
  • Bannière

    Danh từ giống cái Cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến) (thông tục) áo sơ mi Se balader en bannière mặc...
  • Banquable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bancable bancable
  • Banque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngân hàng 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) tiền láng (của nhà cái) Danh từ giống cái Ngân hàng...
  • Banquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) trả, trả tiền Nội động từ (thông tục) trả, trả tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top